Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải thích nghĩa phrasal verbs

Giải thích nghĩa phrasal verbs 
1. back up
2. change around
3. change into
4. change out of
5.do up
6. fade away
7. key in
8.  make into
10. mix up
11. take apart 
12. turn into
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là giải thích nghĩa của các phrasal verbs bạn đã liệt kê:

1. **Back up**: Hỗ trợ hoặc cung cấp sự giúp đỡ; cũng có thể có nghĩa là sao lưu (dữ liệu, thông tin).
- Ví dụ: "I always back up my files on an external hard drive."

2. **Change around**: Thay đổi vị trí hoặc sự sắp xếp của các vật trong không gian.
- Ví dụ: "We decided to change the furniture around in the living room."

3. **Change into**: Biến đổi hoặc thay đổi thành một trạng thái hoặc hình thức khác.
- Ví dụ: "She changed into her pajamas after the party."

4. **Change out of**: Thay đổi trang phục hiện tại sang một bộ trang phục khác.
- Ví dụ: "I need to change out of these clothes before dinner."

5. **Do up**: Buộc lại, cài lại, trang trí hoặc tân trang một cái gì đó.
- Ví dụ: "She did up her jacket before stepping outside."

6. **Fade away**: Mờ dần, biến mất một cách từ từ.
- Ví dụ: "The sound of the music faded away as I walked further from the stage."

7. **Key in**: Nhập thông tin bằng cách sử dụng bàn phím.
- Ví dụ: "Please key in your password to access the system."

8. **Make into**: Biến đổi cái gì đó thành một hình thức khác.
- Ví dụ: "They made the old warehouse into a modern art gallery."

9. **Mix up**: Nhầm lẫn hoặc trộn lẫn các thứ với nhau.
- Ví dụ: "I mixed up the dates of the meeting and missed it."

10. **Take apart**: Tháo rời một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.
- Ví dụ: "He took apart the machine to see how it works."

11. **Turn into**: Biến đổi hoặc chuyển đổi thành cái gì khác.
- Ví dụ: "The caterpillar will turn into a butterfly."

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
NGUYỄN THỦY ...
23/08 15:53:52
+5đ tặng
  • Back up:

    • Nghĩa 1: Sao lưu dữ liệu (như trong máy tính).
      • Ví dụ: "Don't forget to back up your files regularly."
    • Nghĩa 2: Lùi lại (về phương diện di chuyển).
      • Ví dụ: "Please back up your car so I can park my car in the driveway."
  • Change around:

    • Nghĩa: Di chuyển hoặc sắp xếp lại vị trí của các đồ vật.
      • Ví dụ: "We decided to change around the furniture in the living room."
  • Change into:

    • Nghĩa: Thay đổi hình thức, trạng thái, hoặc quần áo.
      • Ví dụ: "She changed into a more comfortable outfit for the evening."
  • Change out of:

    • Nghĩa: Thay quần áo từ bộ này sang bộ khác.
      • Ví dụ: "I need to change out of my work clothes before going to the gym."
  • Do up:

    • Nghĩa 1: Trang trí lại hoặc cải tạo.
      • Ví dụ: "They decided to do up their old house before selling it."
    • Nghĩa 2: Cài (như nút áo).
      • Ví dụ: "Do up your jacket; it’s getting cold outside."
  • Fade away:

    • Nghĩa: Mờ dần, biến mất từ từ.
      • Ví dụ: "The sound of the music faded away as we walked further from the concert hall."
  • Key in:

    • Nghĩa: Nhập dữ liệu vào máy tính hoặc thiết bị điện tử bằng cách gõ trên bàn phím.
      • Ví dụ: "Please key in your password to access the system."
  • Make into:

    • Nghĩa: Chuyển đổi hoặc biến cái gì thành một thứ khác.
      • Ví dụ: "They made the old warehouse into a modern office space."
  • Mix up:

    • Nghĩa 1: Nhầm lẫn hoặc trộn lẫn các đối tượng, thông tin.
      • Ví dụ: "I mixed up the dates for the meeting."
    • Nghĩa 2: Trộn các thành phần lại với nhau.
      • Ví dụ: "Mix up the ingredients for the cake."
  • Take apart:

    • Nghĩa: Tháo rời một cái gì đó thành các phần.
      • Ví dụ: "He took apart the old radio to see how it worked."
  • Turn into:

    • Nghĩa: Biến thành, chuyển đổi thành một trạng thái, hình thức hoặc cái gì đó khác.
      • Ví dụ: "The caterpillar turns into a butterfly."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Heyy
23/08 15:54:05
+4đ tặng
  • Back up:

    • Chạy lùi hoặc di chuyển lùi (khi lái xe hoặc di chuyển).
    • Hỗ trợ hoặc đưa ra sự xác nhận (trong cuộc tranh luận hoặc khi cần chứng minh điều gì đó).
    • Sao lưu (dữ liệu trên máy tính để tránh mất mát).
  • Change around:

    • Thay đổi vị trí hoặc sắp xếp lại các đồ vật trong một không gian hoặc tổ chức lại cách làm việc.
  • Change into:

    • Biến đổi thành hoặc chuyển hóa thành một trạng thái, hình thức, hoặc vật thể khác (ví dụ: quần áo, hình dạng).
  • Change out of:

    • Thay đổi quần áo (từ bộ quần áo này sang bộ quần áo khác).
  • Do up:

    • Nâng cấp hoặc cải tạo (như một căn phòng hoặc ngôi nhà).
    • Cài đặt hoặc thắt chặt (như thắt lưng, áo sơ mi).
  • Fade away:

    • Nhạt dần hoặc biến mất từ từ (như âm thanh, hình ảnh, hoặc một hiện tượng).
  • Key in:

    • Nhập dữ liệu (vào máy tính hoặc hệ thống bằng bàn phím).
  • Make into:

    • Biến đổi thành (chuyển một vật thể hoặc ý tưởng thành một cái gì đó khác).
  • Mix up:

    • Trộn lẫn (các vật phẩm hoặc thông tin), dẫn đến việc bị nhầm lẫn hoặc không rõ ràng.
  • Take apart:

    • Tháo rời hoặc phân tách một vật thể thành các phần nhỏ hơn.
  • Turn into:

    • Biến đổi thành hoặc chuyển thành một hình thức, trạng thái hoặc điều kiện khác

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư