Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu hỏi cho từ trong ngoặc

Đặt câu hỏi cho từ trong ngoặc
1, They play (chess) everyday.
2, This book is (3$). 
3, My family usually (watches TV )in the evening.
4, They learn English (because it is important )
5, Jane will go to a shop (tomorrow )
6, Next month, I will go to (Da Lat )
7, Peter goes to the library (three times a month)
8,Pete and Mike are playing (football )now
9, . my brother  played football (on weekends )
10, I often (listen to music )in my free time.
11, It’s (about 1,500 km )from Hue to Ho Chi Minh City.
12, He is (friendly and kind )
13, He travels to Nha Trang (by train)
14, Nam leaves home (at 7 o'clock)
15, They are planting some roses (in the garden)

Dịch ra hộ mình với ạ,cảm ơn nhieuu

3 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu hỏi tương ứng với từ trong ngoặc trong từng câu:

1. **Họ chơi (cờ vua) mỗi ngày.**
- Họ chơi cái gì mỗi ngày?

2. **Cuốn sách này giá (3 đô la).**
- Cuốn sách này giá bao nhiêu?

3. **Gia đình tôi thường (xem TV) vào buổi tối.**
- Gia đình bạn thường làm gì vào buổi tối?

4. **Họ học tiếng Anh (bởi vì nó quan trọng).**
- Tại sao họ học tiếng Anh?

5. **Jane sẽ đến cửa hàng (ngày mai).**
- Jane sẽ đến cửa hàng khi nào?

6. **Tháng tới, tôi sẽ đi (Đà Lạt).**
- Bạn sẽ đi đâu trong tháng tới?

7. **Peter đến thư viện (ba lần một tháng).**
- Peter đến thư viện bao nhiêu lần trong một tháng?

8. **Pete và Mike đang chơi (bóng đá) bây giờ.**
- Pete và Mike đang chơi gì bây giờ?

9. **Anh trai tôi đã chơi bóng đá (vào cuối tuần).**
- Anh trai bạn đã chơi bóng đá khi nào?

10. **Tôi thường (nghe nhạc) trong thời gian rảnh.**
- Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?

11. **Từ Huế đến Thành phố Hồ Chí Minh khoảng (1.500 km).**
- Khoảng cách từ Huế đến Thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

12. **Anh ấy (thân thiện và tốt bụng).**
- Anh ấy như thế nào?

13. **Anh ấy đi Nha Trang (bằng tàu hỏa).**
- Anh ấy đi Nha Trang bằng phương tiện gì?

14. **Nam rời nhà (vào lúc 7 giờ).**
- Nam rời nhà lúc mấy giờ?

15. **Họ đang trồng một số hoa hồng (trong vườn).**
- Họ đang trồng hoa hồng ở đâu?

---

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
1
0
Ngọc
24/08 20:53:39
+5đ tặng
  1. They play chess everyday.

    • What do they play everyday?
  2. This book is $3.

    • How much is this book?
  3. My family usually watches TV in the evening.

    • What does your family usually do in the evening?
  4. They learn English because it is important.

    • Why do they learn English?
  5. Jane will go to a shop tomorrow.

    • Where will Jane go tomorrow?
  6. Next month, I will go to Da Lat.

    • Where will you go next month?
  7. Peter goes to the library three times a month.

    • How often does Peter go to the library?
  8. Pete and Mike are playing football now.

    • What are Pete and Mike doing now?
  9. My brother played football on weekends.

    • When did your brother play football?
  10. I often listen to music in my free time.

  • What do you often do in your free time?
  1. It's about 1,500 km from Hue to Ho Chi Minh City.
  • How far is it from Hue to Ho Chi Minh City?

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Minh Thảo
24/08 20:58:10
+4đ tặng


1. **What do they play every day?**  
   (Họ chơi gì mỗi ngày?)

2. **How much is this book?**  
   (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)

3. **What does my family usually do in the evening?**  
   (Gia đình tôi thường làm gì vào buổi tối?)

4. **Why do they learn English?**  
   (Tại sao họ học tiếng Anh?)

5. **When will Jane go to a shop?**  
   (Jane sẽ đi đến cửa hàng khi nào?)

6. **Where will I go next month?**  
   (Tháng tới, tôi sẽ đi đâu?)

7. **How often does Peter go to the library?**  
   (Peter đến thư viện bao nhiêu lần một tháng?)

8. **What are Pete and Mike playing now?**  
   (Pete và Mike đang chơi gì bây giờ?)

9. **When did my brother play football?**  
   (Anh trai tôi chơi bóng đá khi nào?)

10. **What do I often do in my free time?**  
    (Tôi thường làm gì trong thời gian rảnh?)

11. **How far is it from Hue to Ho Chi Minh City?**  
    (Từ Huế đến Thành phố Hồ Chí Minh cách bao xa?)

12. **What is he like?**  
    (Anh ấy như thế nào?)

13. **How does he travel to Nha Trang?**  
    (Anh ấy đi Nha Trang bằng phương tiện gì?)

14. **What time does Nam leave home?**  
    (Nam rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)

15. **Where are they planting some roses?**  
    (Họ đang trồng một số cây hoa hồng ở đâu?)
1
0
dieu thu
25/08 12:46:55
+3đ tặng
  1. What do they play everyday?
  2. How much is this book?
  3. What does your family usually do in the evening?
  4. Why do they learn English?
  5. Where will Jane go tomorrow?
  6. Where will you go next month?
  7. How often does Peter go to the library?
  8. What are Pete and Mike doing now?
  9. When did your brother play football?
  10. What do you often do in your free time?
  11. How far is it from Hue to Ho Chi Minh City?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo