**25. Đáp án: A. expectation**
**Giải thích:** Trong ngữ cảnh câu hỏi, "expectation" (kỳ vọng) là từ phù hợp nhất để diễn tả những gì mà cha mẹ mong đợi từ con cái về khả năng của chúng.
**26. Đáp án: B. started/ is**
**Giải thích:** Câu này cần thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. "Started" là quá khứ đơn, "is" là hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
**27. Đáp án: C. toleration**
**Giải thích:** "Toleration" (sự khoan dung) là từ chính xác để diễn tả khả năng chấp nhận sự khác biệt trong hành vi của học sinh.
**28. Đáp án: A. to**
**Giải thích:** "Provide students to" là cấu trúc đúng để diễn tả việc cung cấp cho học sinh những gì họ cần.
**29. Đáp án: A. doing**
**Giải thích:** "Enjoys doing" là cấu trúc đúng để diễn tả sở thích của ai đó về một hoạt động nào đó.
**30. Đáp án: B. tolerance**
**Giải thích:** "Tolerance" (sự khoan dung) là từ phù hợp để mô tả ảnh hưởng của cyberbullying đến thanh thiếu niên.
**31. Đáp án: B. enjoyable**
**Giải thích:** "Enjoyable" là tính từ mô tả cảm giác thích thú khi xem một trận đấu bóng đá.
**32. Đáp án: C. clubs/ friends**
**Giải thích:** "Clubs" (các câu lạc bộ) và "friends" (bạn bè) là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
**33. Đáp án: A. concentrate on**
**Giải thích:** "Concentrate on" (tập trung vào) là cụm động từ đúng để diễn tả việc chú ý vào một vấn đề cụ thể.
**34. Đáp án: C. tolerant**
**Giải thích:** "Tolerant" (khoan dung) là tính từ phù hợp để mô tả tính cách của một cô gái, trong ngữ cảnh không nên bình luận về lông mày mới của cô ấy.