Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct option

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. A. even though
2. B. nevertheless
3. A. but
4. B. so
5. C. although
6. D. despite
7. A. As
8. B. Though
9. C. Since
10. D. despite
11. A. although
12. C. and
13. D. because
14. A. because
15. C. despite
16. A. despite
17. B. in spite of
18. D. though
19. A. Although
20. D. so

Cảm ơn bạn!
5 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct options for the sentences:

11. **A. but**
12. **B. Though**
13. **D. because**
14. **A. because**
15. **A. despite**
16. **B. In spite of**
17. **A. In spite**
18. **B. However**
19. **C. even though**
20. **C. so**

If you need any more help or explanations, feel free to ask!
0
0
whynothnguyen
26/08 16:27:10
+5đ tặng
  • D. despite
  • B. Though
  • A. although
  • B. because of
  • B. in spite of
  • B. In spite of
  • A. Although
  • A. despite
  • A. Since
  • A. but

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
26/08 16:28:03
+4đ tặng

11. Some snakes are poisonous, ___ others are harmless.

  • Đáp án: despite
  • Giải thích: Câu này nói về sự tương phản: một số con rắn có độc, nhưng một số khác lại vô hại. "Despite" (mặc dù) dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề.

12. ___ he likes chocolate, he tries not to eat it.

  • Đáp án: Although
  • Giải thích: Tương tự câu 11, "although" (mặc dù) cũng dùng để chỉ sự đối lập: Mặc dù anh ấy thích sô cô la nhưng anh ấy cố gắng không ăn.

13. Last night we came to the show late ___ the traffic was terrible.

  • Đáp án: because
  • Giải thích: Câu này chỉ ra nguyên nhân: Chúng tôi đến buổi biểu diễn muộn vì giao thông quá tệ. "Because" (bởi vì) dùng để chỉ lý do.

14. ___ his broken leg, he didn't come to class yesterday.

  • Đáp án: Because of
  • Giải thích: Câu này cũng chỉ nguyên nhân, nhưng "because of" được dùng khi muốn nhấn mạnh đến danh từ (broken leg).

15. ___ there is a lot of noise in the city, I prefer living there.

  • Đáp án: Despite
  • Giải thích: Mặc dù thành phố rất ồn ào nhưng tôi vẫn thích sống ở đó. "Despite" dùng để chỉ sự đối lập.

16. ___ it was raining heavily, he went out without a raincoat.

  • Đáp án: Although
  • Giải thích: Mặc dù trời mưa rất to, anh ấy vẫn đi ra ngoài mà không mang áo mưa.

17. ___ he wasn't feeling very well, Mr Graham went to visit his aunt as usual.

  • Đáp án: Although
  • Giải thích: Mặc dù không cảm thấy khỏe lắm, ông Graham vẫn đi thăm dì như thường lệ.

18. He was offered the job ___ his qualifications were poor.

  • Đáp án: despite
  • Giải thích: Anh ấy được nhận công việc mặc dù trình độ của anh ấy kém.

19. ___ we were in town, we often met him.

  • Đáp án: Since
  • Giải thích: Bởi vì chúng tôi ở trong thị trấn nên chúng tôi thường gặp anh ấy. "Since" dùng để chỉ nguyên nhân.

20. He is a very intelligent boy, ___ he is very lazy.

  • Đáp án: but
  • Giải thích: Cậu ấy là một cậu bé rất thông minh nhưng lại rất lười biếng.
1
0
Gouu Tduz
26/08 16:28:05
+3đ tặng
A
B
D
B
D
D
A
B
A
A
CHẤM NHE.
 
1
0
Quỳnh Anh
26/08 16:28:21
+2đ tặng
11. **Đáp án: A. even though**  
   **Giải thích:** "Even though" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề, trong trường hợp này là giữa việc một số rắn độc và việc những rắn khác không độc.
 
12. **Đáp án: A. As**  
   **Giải thích:** "As" được dùng để chỉ lý do, trong trường hợp này là lý do tại sao người đó cố gắng không ăn chocolate.
 
13. **Đáp án: A. although**  
   **Giải thích:** "Although" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc đến muộn và việc vẫn tham gia chương trình.
 
14. **Đáp án: A. because**  
   **Giải thích:** "Because" được dùng để chỉ nguyên nhân, trong trường hợp này là lý do tại sao người đó không đến lớp.
 
15. **Đáp án: A. despite**  
   **Giải thích:** "Despite" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc có tiếng ồn và việc người đó vẫn thích sống ở đó.
 
16. **Đáp án: A. In spite**  
   **Giải thích:** "In spite" cũng được dùng để chỉ sự tương phản, tương tự như "despite".
 
17. **Đáp án: A. Although**  
   **Giải thích:** "Although" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc trời mưa và việc người đó vẫn ra ngoài.
 
18. **Đáp án: D. despite**  
   **Giải thích:** "Despite" được dùng để chỉ sự tương phản giữa việc được nhận việc và trình độ kém.
 
19. **Đáp án: A. Since**  
   **Giải thích:** "Since" được sử dụng để chỉ thời gian, trong trường hợp này là khi họ ở trong thành phố.
 
20. **Đáp án: A. but**  
   **Giải thích:** "But" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc người đó thông minh và lười biếng.
1
0
Thảo Nguyên
26/08 16:28:27
+1đ tặng
11 D. despite
12 B. Though
13 A. although
14 B. because of
15 B. in spite of
16 B. In spite of
17 A. Although
18 A. despite
19 A. Since
20 A. but

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo