1. Đáp án:
- 11. A. square
- 12. A. idea
- 13. A. easy
- 14. A. goggles
- 15. A. match
- 16. A. fear
- 17. A. their
- 18. A. spare
- 19. A. keep
- 20. A. sphere
2. Giải thích:
- Các từ được chọn đều có âm đầu là /s/ hoặc /ʃ/, trong khi các từ còn lại có âm đầu khác. Ví dụ:
- "square" (âm đầu /s/), "badminton" (âm đầu /b/), "grandfather" (âm đầu /g/), "match" (âm đầu /m/).
- "idea" (âm đầu /aɪ/), "reason" (âm đầu /r/), "feature" (âm đầu /f/), "teacher" (âm đầu /t/).
- "easy" (âm đầu /i/), "lease" (âm đầu /l/), "weak" (âm đầu /w/), "pear" (âm đầu /p/).
- "goggles" (âm đầu /g/), "sport" (âm đầu /s/), "stop" (âm đầu /s/), "not" (âm đầu /n/).
- "match" (âm đầu /m/), "machine" (âm đầu /m/), "champion" (âm đầu /tʃ/), "chess" (âm đầu /tʃ/).
- "fear" (âm đầu /f/), "near" (âm đầu /n/), "really" (âm đầu /r/), "wear" (âm đầu /w/).
- "their" (âm đầu /ð/), "hair" (âm đầu /h/), "series" (âm đầu /s/), "there" (âm đầu /ð/).
- "spare" (âm đầu /s/), "play" (âm đầu /p/), "game" (âm đầu /g/), "table" (âm đầu /t/).
- "keep" (âm đầu /k/), "cheer" (âm đầu /tʃ/), "meet" (âm đầu /m/), "week" (âm đầu /w/).
- "sphere" (âm đầu /s/), "series" (âm đầu /s/), "here" (âm đầu /h/), "where" (âm đầu /w/).
Tóm lại, đáp án được chọn dựa trên âm đầu của từ, chỉ ra rằng các từ này có âm đầu giống nhau hoặc có sự tương đồng trong cách phát âm.