Xác định các chất:
A: CuO (Đồng(II) oxit)
B: CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
C: Cu(OH)2 (Đồng(II) hidroxit)
D: CuO (Đồng(II) oxit)
E: CuCl2 (Đồng(II) clorua)
Viết phương trình hóa học:
Chuỗi phản ứng 1: A → B → C → D → Cu
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O (A → B)
Đồng(II) oxit phản ứng với axit sunfuric tạo thành đồng(II) sunfat và nước.
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4 (B → C)
Đồng(II) sunfat phản ứng với natri hidroxit tạo thành đồng(II) hidroxit và natri sunfat.
Cu(OH)2 → CuO + H2O (C → D)
Đồng(II) hidroxit bị nhiệt phân tạo thành đồng(II) oxit và nước.
CuO + H2 → Cu + H2O (D → Cu)
Đồng(II) oxit phản ứng với khí hidro tạo thành đồng kim loại và nước.
Chuỗi phản ứng 2: B → C → A → E → Cu
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4 (B → C)
(Giống phản ứng 2 ở chuỗi 1)
Cu(OH)2 → CuO + H2O (C → A)
(Giống phản ứng 3 ở chuỗi 1)
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O (A → E)
Đồng(II) oxit phản ứng với axit clohidric tạo thành đồng(II) clorua và nước.
CuCl2 + Mg → Cu + MgCl2 (E → Cu)
Đồng(II) clorua phản ứng với magie tạo thành đồng kim loại và magie clorua.