1. Our house is going to be painted by a local firm.
- We're having our house painted by a local firm. (Chúng tôi đang nhờ một công ty địa phương sơn lại nhà.)
2. "How much time do you spend with your family members?", she asked me.
- She asked me how much time I spent with my family members. (Cô ấy hỏi tôi rằng tôi dành bao nhiêu thời gian cho các thành viên trong gia đình.)
3. It is unnecessary to change your dress.
- You don't need to change your dress. (Bạn không cần thay đồ.)
4. I'm always nervous when I travel by plane.
- Traveling by plane always makes me nervous. (Đi máy bay luôn khiến tôi lo lắng.)
5. When he's asked about his past, he hates it.
- He hates being asked about his past. (Anh ấy ghét khi bị hỏi về quá khứ.)
6. We don't have enough money, so we can't buy that house.
- If we had enough money, we could buy that house. (Nếu chúng tôi có đủ tiền, chúng tôi có thể mua ngôi nhà đó.)
7. They have just sold that old house.
- That old house has just been sold. (Ngôi nhà cũ đó vừa mới được bán.)
8. That girl is very beautiful.
- What a beautiful girl! (Cô gái đó thật xinh đẹp!)
9. I'll find that man no matter how long it takes.
- However long it takes, I'll find that man. (Dù mất bao lâu đi nữa, tôi cũng sẽ tìm thấy người đàn ông đó.)
10. I don't really want to go to the museum.
- I'd rather not go to the museum. (Tôi không muốn đi bảo tàng lắm.)
11. I tried to eat the cake, but it was too sweet.
- It was such a sweet cake that I couldn't eat it all. (Cái bánh ngọt đến nỗi tôi không thể ăn hết.)
12. She said to us, 'Don't be late again!'
- She told us not to be late again. (Cô ấy bảo chúng tôi đừng đến muộn nữa.)
13. Getting a good job doesn't interest him.
- He isn't interested in getting a good job. (Anh ấy không hứng thú với việc tìm một công việc tốt.)
14. They spent a lot of money on food and clothes.
- A lot of money was spent on food and clothes. (Họ đã tiêu rất nhiều tiền vào thức ăn và quần áo.)
15. It is believed that the man escaped in a stolen car.
- The man is believed to have escaped in a stolen car. (Người ta tin rằng người đàn ông đó đã trốn thoát bằng một chiếc ô tô bị đánh cắp.)
16. The man has worked in that factory since 2015.
- The man started working in that factory in 2015. (Người đàn ông bắt đầu làm việc tại nhà máy đó từ năm 2015.)
17. How long have they done their work?
- How long has their work started? (Công việc của họ bắt đầu được bao lâu rồi?)
18. He must go now.
- He wishes he could go now. (Anh ấy ước mình có thể đi ngay bây giờ.)
19. My house is near the beach. I never go swimming there.
- Although my house is near the beach, I never go swimming there. (Mặc dù nhà tôi gần biển nhưng tôi không bao giờ đi bơi ở đó.)
20. We will meet him at the station.
- He will be met by us at the station. (Anh ấy sẽ được chúng tôi đón ở ga.)