Giải:
Tính tổng số nuclêôtit của gen:
- 1 chu kì xoắn (1 cặp nuclêôtit) có chiều dài 3,4 Å
- Số nuclêôtit của gen là: N = (4080 Å / 3,4 Å/nuclêôtit) x 2 = 2400 nuclêôtit
Tính số nuclêôtit từng loại trên mỗi mạch của gen:
- Mạch 1:
- A1 = 10% x 1200 = 120 nu
- G1 = 25% x 1200 = 300 nu
- T1 = 30% x 1200 = 360 nu
- X1 = 1200 - (A1 + T1 + G1) = 420 nu
- Mạch 2: (theo nguyên tắc bổ sung)
- A2 = T1 = 360 nu
- T2 = A1 = 120 nu
- G2 = X1 = 420 nu
- X2 = G1 = 300 nu
Xác định mạch gốc và số lần phiên mã:
- Do môi trường cung cấp 480 nu loại U, mà trên mạch 1 có 360 nu loại A (bổ sung với U trên mARN), nên mạch 1 là mạch gốc.
- Số lần phiên mã: 480 nu (Umt) / 360 nu (A1) = 4/3 lần. Tuy nhiên, số lần phiên mã phải là số nguyên. Do đó, có thể có một số sai sót trong đề bài hoặc quá trình tính toán.
Tính số lượng nuclêôtit mỗi loại của mARN (giả sử mạch 1 là mạch gốc và phiên mã 1 lần):
- mARN có số nuclêôtit bằng với mạch gốc:
- mA = T1 = 360 nu
- mU = A1 = 120 nu
- mG = X1 = 420 nu
- mX = G1 = 300 nu