Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find a synonym (1 - 3) and an antonym (4 - 5)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VI. Find a synonym (1-3) and an antonym (4-5)
1. While arranged marriages are prevalent in many parts of the country, they are unusual here.
A. continuous B. common C. marvelous D. popular
2. She is thinking of taking part in either planting trees or helping the street children.
A. developing B. contributing C. assisting D. participating
3. I feel fortunate that I am living in a peaceful village near a fabulous coast.
A. confident B. happy C. lucky D. hospitable
4. We are pretty sure that most of the students in our school will be interested in the program.
A. indifferent to B. connected with C. familiar with D. excited about
5. There are not almost enough members present tonight to hold a meeting.
A. active B. ready C. skilful D. absent
6. There is a huge cloud stretching as far the eye can see.
A. light B. small C. heavy D. visible
3 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the synonyms and antonyms you requested:

1. **Synonyms**:
- prevalent: **common** (B)
- taking part: **participating** (D)
- fortunate: **lucky** (C)
- interested: **connected with** (B)
- present: **absent** (D)

2. **Antonyms**:
- prevalent: **unusual** (not explicitly listed, but implied)
- interested: **indifferent** (A)
- present: **absent** (D)

Feel free to ask if you need more clarification or additional help!
1
0
whynothnguyen
30/08 22:21:55
+5đ tặng
  1. B. common
  2. D. participating
  3. C. lucky
  4. A. indifferent to
  5. D. absent
  6. C. heavy







 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
30/08 22:22:14
+4đ tặng

Bài tập yêu cầu chúng ta tìm từ đồng nghĩa (1-3) và từ trái nghĩa (4-5) cho các từ gạch chân trong câu.

1. While arranged marriages are prevalent in many parts of the country, they are unusual here.

  • prevalent: phổ biến
  • Từ đồng nghĩa: B. common (phổ biến)
  • Ý nghĩa: Mặc dù hôn nhân sắp đặt phổ biến ở nhiều nơi trên đất nước, nhưng ở đây thì không phổ biến.

2. She is thinking of taking part in either planting trees or helping the street children.

  • taking part in: tham gia
  • Từ đồng nghĩa: D. participating (tham gia)
  • Ý nghĩa: Cô ấy đang cân nhắc tham gia trồng cây hoặc giúp đỡ trẻ em đường phố.

3. I feel fortunate that I am living in a peaceful village near a fabulous coast.

  • fortunate: may mắn
  • Từ đồng nghĩa: C. lucky (may mắn)
  • Ý nghĩa: Tôi cảm thấy may mắn khi được sống trong một ngôi làng yên bình gần biển.

4. We are pretty sure that most of the students in our school will be interested in the program.

  • interested in: quan tâm đến
  • Từ trái nghĩa: A. indifferent to (lơ đãng, không quan tâm)
  • Ý nghĩa: Chúng tôi khá chắc chắn rằng hầu hết học sinh trong trường sẽ quan tâm đến chương trình này.

5. There are not almost enough members present tonight to hold a meeting.

  • present: có mặt
  • Từ trái nghĩa: D. absent (vắng mặt)
  • Ý nghĩa: Tối nay không có đủ thành viên có mặt để tổ chức cuộc họp.

6. There is a huge cloud stretching as far the eye can see.

  • huge: khổng lồ
  • Từ trái nghĩa: B. small (nhỏ)
  • Ý nghĩa: Có một đám mây khổng lồ trải dài đến tận tầm mắt.
2
0
Linh say bye
30/08 22:22:27
+3đ tặng
  • B. common (synonym), C. marvelous (antonym)
  • D. participating (synonym), A. developing (antonym)
  • C. lucky (synonym), A. confident (antonym)
  • A. indifferent to (antonym)
  • B. ready (antonym)
  • B. small (antonym)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo