Bài tập yêu cầu chúng ta tìm từ đồng nghĩa (1-3) và từ trái nghĩa (4-5) cho các từ gạch chân trong câu.
1. While arranged marriages are prevalent in many parts of the country, they are unusual here.
- prevalent: phổ biến
- Từ đồng nghĩa: B. common (phổ biến)
- Ý nghĩa: Mặc dù hôn nhân sắp đặt phổ biến ở nhiều nơi trên đất nước, nhưng ở đây thì không phổ biến.
2. She is thinking of taking part in either planting trees or helping the street children.
- taking part in: tham gia
- Từ đồng nghĩa: D. participating (tham gia)
- Ý nghĩa: Cô ấy đang cân nhắc tham gia trồng cây hoặc giúp đỡ trẻ em đường phố.
3. I feel fortunate that I am living in a peaceful village near a fabulous coast.
- fortunate: may mắn
- Từ đồng nghĩa: C. lucky (may mắn)
- Ý nghĩa: Tôi cảm thấy may mắn khi được sống trong một ngôi làng yên bình gần biển.
4. We are pretty sure that most of the students in our school will be interested in the program.
- interested in: quan tâm đến
- Từ trái nghĩa: A. indifferent to (lơ đãng, không quan tâm)
- Ý nghĩa: Chúng tôi khá chắc chắn rằng hầu hết học sinh trong trường sẽ quan tâm đến chương trình này.
5. There are not almost enough members present tonight to hold a meeting.
- present: có mặt
- Từ trái nghĩa: D. absent (vắng mặt)
- Ý nghĩa: Tối nay không có đủ thành viên có mặt để tổ chức cuộc họp.
6. There is a huge cloud stretching as far the eye can see.
- huge: khổng lồ
- Từ trái nghĩa: B. small (nhỏ)
- Ý nghĩa: Có một đám mây khổng lồ trải dài đến tận tầm mắt.