4. Did you go to bed early last night?
- No, I went to bed late last night. (Không, tôi đi ngủ muộn tối qua.)
- No, I stayed up late watching a movie. (Không, tôi thức khuya để xem phim.)
5. Was the food delicious?
- Yes, it was very delicious. (Vâng, nó rất ngon.)
- Yes, it was the best meal I’ve ever had. (Vâng, đó là bữa ăn ngon nhất mà tôi từng có.)
6. Are you driving home now?
- No, I'm taking the bus. (Không, tôi đi xe buýt.)
- No, I'm walking home. (Không, tôi đang đi bộ về nhà.)
7. Will you send a new email to Tom?
- Yes, I will send him an email later. (Vâng, tôi sẽ gửi cho anh ấy một email sau.)
- Yes, I'll do that right now. (Vâng, tôi sẽ làm ngay bây giờ.)
8. Can you see the beautiful picture on the wall?
- Yes, I can see it clearly. (Vâng, tôi có thể nhìn thấy nó rõ ràng.)
- Yes, it’s a very nice picture. (Vâng, đó là một bức tranh rất đẹp.)
9. Is Ottawa the capital city of Canada?
- Yes, that's correct. (Vâng, đúng rồi.)
- Yes, Ottawa is the capital of Canada. (Vâng, Ottawa là thủ đô của Canada.)
10. Did you leave your umbrella on the bus?
- No, I don't think so. (Không, tôi không nghĩ vậy.)
- No, I took it with me. (Không, tôi đã mang nó theo.)
11. Does Mr. Kha live in a big house in Ho Chi Minh City?
- No, he lives in a small apartment. (Không, ông ấy sống trong một căn hộ nhỏ.)
- No, he lives in Hanoi. (Không, ông ấy sống ở Hà Nội.)
12. Do the students go to school at 6:30?
- Yes, they start school at 6:30 every day. (Vâng, họ đến trường lúc 6:30 mỗi ngày.)
- Yes, that's their usual schedule. (Vâng, đó là lịch trình thường xuyên của họ.)
13. Is he a doctor?
- No, he's an engineer. (Không, anh ấy là một kỹ sư.)
- No, he works as a teacher. (Không, anh ấy làm giáo viên.)
14. Will she cook soup for dinner?
- Yes, she's making vegetable soup. (Vâng, cô ấy đang nấu súp rau.)
- Yes, she loves to cook. (Vâng, cô ấy thích nấu ăn.)
15. Does John like ice-cream?
- Yes, he loves ice-cream. (Vâng, anh ấy rất thích kem.)
- Yes, especially chocolate ice-cream. (Vâng, đặc biệt là kem sô cô la.)