Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khi tim co bóp, máu từ các tâm thất sẽ được tống vào các động mạch và tạo nên huyết áp động mạch, đồng thời máu được vận chuyển trong động mạch với một vận tốc nhất định

.Khi tim co bóp, máu từ các tâm thất sẽ được tống vào các động mạch và tạo nên huyết áp động mạch, đồng thời máu được vận chuyển trong động mạch với một vận tốc nhất định. Hãy cho biết:
a) Huyết áp và vận tốc máu sẽ thay đổi như thế nào trong hệ mạch (động mạch, mao mạch, tĩnh mạch).
b) Nguyên nhân làm thay đổi huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch là gì?
c) Sự thay đổi huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch có ý nghĩa gì?
giúp t với ạ,chi tiết nha
2 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để hiểu rõ về huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch, chúng ta sẽ phân tích từng phần theo yêu cầu của câu hỏi.

### a) Huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch

1. **Động mạch**:
- **Huyết áp**: Khi tim co bóp, máu được bơm vào động mạch, tạo ra huyết áp động mạch cao nhất (huyết áp tâm thu). Huyết áp giảm dần khi máu di chuyển qua động mạch.
- **Vận tốc máu**: Vận tốc máu trong động mạch khá cao, do diện tích mặt cắt ngang của động mạch nhỏ hơn so với mao mạch, giúp máu di chuyển nhanh hơn.

2. **Mao mạch**:
- **Huyết áp**: Huyết áp giảm đáng kể khi máu đi vào mao mạch do sức cản của thành mao mạch và diện tích mặt cắt ngang tăng lên (nhiều mao mạch tạo thành một mạng lưới).
- **Vận tốc máu**: Vận tốc máu giảm xuống đáng kể trong mao mạch. Điều này cho phép các chất dinh dưỡng, oxy và các chất thải được trao đổi giữa máu và mô một cách hiệu quả.

3. **Tĩnh mạch**:
- **Huyết áp**: Huyết áp trong tĩnh mạch là rất thấp, gần như bằng áp suất khí quyển.
- **Vận tốc máu**: Vận tốc máu trong tĩnh mạch tăng lên khi máu trở lại tim, mặc dù huyết áp ở đây thấp.

### b) Nguyên nhân làm thay đổi huyết áp và vận tốc máu

- **Thay đổi kích thước và tính đàn hồi của mạch**: Khi động mạch co lại hoặc giãn ra, huyết áp và vận tốc máu cũng sẽ thay đổi theo. Khi co lại, huyết áp tăng; khi giãn ra, huyết áp giảm.
- **Resistant (kháng lực) và lưu lượng máu**: Sự thay đổi trong thành phần của mạch (như tắc nghẽn do mỡ) có thể làm tăng kháng lực và giảm lưu lượng máu.
- **Tình trạng sức khỏe**: Các yếu tố như bệnh tim, độ nhớt của máu, độ đàn hồi của mạch máu cũng ảnh hưởng đến huyết áp và vận tốc máu.
- **Cường độ hoạt động thể chất**: Khi hoạt động thể chất tăng lên, tim bơm mạnh hơn, huyết áp tăng và vận tốc máu cũng tăng theo.

### c) Ý nghĩa của sự thay đổi huyết áp và vận tốc máu

- **Cung cấp oxy và dinh dưỡng**: Sự thay đổi huyết áp và vận tốc máu giúp đảm bảo rằng các mô nhận được đủ oxy và dinh dưỡng cần thiết.
- **Đảm bảo sự trao đổi chất**: Ở mao mạch, giao tiếp giữa máu và tế bào xảy ra, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất.
- **Đáp ứng với nhu cầu cơ thể**: Huyết áp và vận tốc máu sẽ điều chỉnh theo nhu cầu của cơ thể trong các tình huống khác nhau, ví dụ như trong trường hợp tập thể dục hoặc căng thẳng.
- **Bảo vệ cơ thể**: Huyết áp duy trì ở mức tối ưu giúp bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề sức khỏe như tai biến mạch máu não hay suy tim.

Hy vọng rằng những thông tin trên có thể giúp bạn làm rõ vấn đề về huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch!
0
0
Vũ Đào Duy Hùng
08/09 22:25:55
+5đ tặng
a)
- Huyết áp:
+ Động mạch: Huyết áp cao nhất do lực co bóp mạnh của tim.
+ Mao mạch: Huyết áp giảm mạnh so với động mạch.
+ Tĩnh mạch: Huyết áp thấp nhất.
- Vận tốc máu:
+ Động mạch: Vận tốc máu lớn nhất.
+ Mao mạch: Vận tốc máu giảm mạnh, chậm nhất.
+ Tĩnh mạch: Vận tốc máu tăng nhẹ so với mao mạch nhưng vẫn thấp hơn động mạch.
b) 
- Huyết áp thay đổi do:
+ Tim co bóp mạnh, huyết áp tăng; tim co bóp yếu, huyết áp giảm.
+ Khối lượng máu tăng, huyết áp tăng; khối lượng máu giảm, huyết áp giảm.
+ Máu quánh, huyết áp tăng; máu loãng, huyết áp giảm.
+ Mạch máu đàn hồi tốt, huyết áp ổn định; mạch máu mất tính đàn hồi, huyết áp tăng.
+ Tổng tiết diện mạch máu càng lớn, huyết áp càng giảm.
- Vận tốc máu thay đổi do:
+ Tổng tiết diện mạch máu càng lớn, vận tốc máu càng giảm và ngược lại.
+ Vận tốc máu tỉ lệ thuận với sự chênh lệch huyết áp giữa hai đầu đoạn mạch.
c)
- Huyết áp:
+ Huyết áp cao ở động mạch giúp máu lưu thông nhanh đến các tế bào.
+ Huyết áp giảm dần ở mao mạch tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào.
+ Huyết áp thấp ở tĩnh mạch giúp máu dễ dàng trở về tim.
- Vận tốc máu:
+ Vận tốc máu lớn ở động mạch giúp máu nhanh chóng đưa các chất đến các tế bào.
+ Vận tốc máu chậm ở mao mạch tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.
Duy Hùng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
whynothnguyen
08/09 22:29:19
+4đ tặng
a) Sự thay đổi huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch
  • Huyết áp:

    • Động mạch: Huyết áp cao nhất ở động mạch, đặc biệt là ở động mạch chủ ngay khi máu được tống ra từ tim. Huyết áp giảm dần khi máu di chuyển xa khỏi tim.
    • Mao mạch: Huyết áp giảm mạnh ở mao mạch.
    • Tĩnh mạch: Huyết áp thấp nhất ở tĩnh mạch.
  • Vận tốc máu:

    • Động mạch: Vận tốc máu lớn nhất ở động mạch.
    • Mao mạch: Vận tốc máu giảm mạnh ở mao mạch.
    • Tĩnh mạch: Vận tốc máu tăng nhẹ so với mao mạch nhưng vẫn thấp hơn so với động mạch.
b) Nguyên nhân làm thay đổi huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch
  • Sự đàn hồi của mạch máu:
    • Động mạch có thành dày và đàn hồi, giúp duy trì huyết áp và đẩy máu đi liên tục.
    • Mao mạch có thành mỏng, giúp trao đổi chất giữa máu và tế bào.
    • Tĩnh mạch có thành mỏng và ít đàn hồi hơn động mạch.
  • Tổng tiết diện của mạch máu:
    • Tổng tiết diện của mao mạch lớn nhất so với động mạch và tĩnh mạch, khiến máu chảy chậm lại để tăng thời gian trao đổi chất.
  • Sức cản của mạch máu:
    • Độ nhớt của máu, độ dài và đường kính của mạch máu cũng ảnh hưởng đến sức cản, từ đó ảnh hưởng đến huyết áp và vận tốc máu.
c) Ý nghĩa của sự thay đổi huyết áp và vận tốc máu trong hệ mạch
  • Huyết áp cao ở động mạch: Đảm bảo máu được đẩy đi nuôi các cơ quan trong cơ thể.
  • Huyết áp giảm dần ở mao mạch: Tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào diễn ra hiệu quả.
  • Huyết áp thấp ở tĩnh mạch: Giúp máu dễ dàng chảy về tim.
  • Vận tốc máu chậm ở mao mạch: Tăng thời gian cho quá trình khuếch tán các chất qua thành mao mạch.
  • Sự thay đổi vận tốc máu: Giúp máu phân phối đến các cơ quan khác nhau theo nhu cầu.
whynothnguyen
chấm 5đ giúp mignh nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo