Complete the following sentences. Use the words in the box (Hoàn thành các câu sau. Sử dụng các từ trong hộp)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. popular | 2. cultural | 3. open to |
4. easier | 5. international | 6. experiencing |
Hướng dẫn dịch:
1. Đất nước chúng ta đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến nhất đối với khách du lịch nước ngoài trong khu vực.
2. Giao lưu văn hóa đa dạng giúp du khách biết thêm về đất nước chúng tôi.
3. Các cơ hội giáo dục lớn hơn ở nước ngoài đang mở ra cho sinh viên Việt Nam.
4. Người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.
5. Các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam cũng có thể tiếp nhận sinh viên quốc tế.
6. Người Việt Nam có cơ hội trải nghiệm nhiều hơn các nền văn hóa khác nhau.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |