Underline the words which contain the ending sounds /nd/, /ŋ/ and /nt/ in the following sentences.
E.g.: Minh spent five thousand dollars buying a new computer.
1. Luke is playing football with his close friend, Mark.
2. Jack lent Julia some money.
3. The end of the film is more exciting that she thought.
4. He found the letter among his old books.
5. I want you to send me your report.
6. This movie is interesting.
7. He can sing a French songs.
8. I don’t understand what that student is saying.
9. Mark often goes shopping at the weekend.
10. We spend 30 minutes listening to music each day.
11. Mike doesn’t like drinking strong coffee.
12. Mark took second place in the long jump competition.
13. The band was playing an old The Beatles’ song.
14. She met her husband through a dating agency.
15. I spent one thousand dollars buying this wedding ring.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Đáp án: Luke is playing football with his close friend, Mark.
- playing /ˈpleɪɪŋ/
- friend /frend/
Dịch nghĩa: Luke đang đá bóng với bạn thân của cậu ấy là Mark.
2. Đáp án: Jack lent Julia some money.
- lent /lent/
Dịch nghĩa: Jack đã cho Julia mượn một ít tiền.
3. Đáp án: The end of the film is more exciting that she thought.
- end /end/
- exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Dịch nghĩa: Đoạn kết của bộ phim hay hơn cô ấy nghĩ.
4. Đáp án: He found the letter among his old books.
- found /faʊnd/
- among /əˈmʌŋ/
Dịch nghĩa: Anh ấy tìm thấy lá thư này trong đống sách cũ của mình.
5. Đáp án: I want you to send me your report.
- want /wɒnt/
- send /send/
Dịch nghĩa: Tôi muốn bạn gửi cho tôi báo cáo của bạn.
6. Đáp án: This movie is interesting.
- interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Dịch nghĩa: Bộ phim này hay.
7. Đáp án: He can sing French songs.
- sing /sɪŋ/
- songs /sɒŋz/
Dịch nghĩa: Anh ấy có thể hát những bài hát tiếng Pháp..
8. Đáp án: I don’t understand what that student is saving.
- understand /ˌʌndəˈstænd/
- student /ˈstjuːdnt/
- saving /ˈseɪvɪŋ/
Dịch nghĩa: Tôi không hiểu học sinh đó đang nói gì.
9. Đáp án: Mark often goes shopping at the weekend.
- shopping /ˈʃɒpɪŋ/
- weekend /ˌwiːkˈend/
Dịch nghĩa: Mark thường đi mua sắm vào dịp cuối tuần.
10. Đáp án: We spend 30 minutes listening to music each day.
- spend /spend/
- listening /ˈlɪsnɪŋ/
Dịch nghĩa: Chúng tôi dành 30 phút nghe nhạc mỗi ngày.
11. Đáp án: Mike doesn’t like drinking strong coffee.
- drinking /ˈdrɪŋkɪŋ/
- strong /strɒŋ/
Dịch nghĩa: Mike không thích uống cà phê đặc.
12. Đáp án: Mark took second place in the long jump competition.
- second /ˈsekənd/
- long /lɒŋ/
Dịch nghĩa: Mark xếp thứ nhì trong cuộc thi nhảy xa.
13. Đáp án: The band was playing an old Beatles song.
- band /bænd/
- playing /ˈpleɪɪŋ/
- song /sɒŋ/
Dịch nghĩa: Ban nhạc này đang biểu diễn một ca khúc cũ của nhóm The Beatles.
14. Đáp án: She met her husband through a dating agency.
- husband /ˈhʌzbənd/
- dating /deɪtɪŋ/
Dịch nghĩa: Cô ấy đã gặp chồng mình qua một công ty mai mối.
15. Đáp án: I spent one thousand dollars buying this wedding ring.
- spent /spent/
- thousand /ˈθaʊznd/
- buying /baɪɪŋ/
- wedding /ˈwedɪŋ/
- ring /rɪŋ/
Dịch nghĩa: Tôi đã chi một nghìn đô la để mua chiếc nhẫn cưới này.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |