Give the correct form of the word in the brackets.
An ................ rail network allows commuters to get around the city. (EXTEND)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Cụm danh từ “An _______ rail network” => chỗ trống cần điền 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “network”
extend (v): mở rộng
=> extended (adj): mở rộng
Tạm dịch: Một mạng lưới đường sắt mở rộng cho phép hành khách đi lại trong thành phố.
Đáp án: extended
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |