Hoà tan 2,8 g Fe vào 100g dd HCL 18,25%. Tính thể tích khí thu được ở điều kiện chuẩn Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán này, chúng ta sẽ đi qua từng bước một. ### a) Tính thể tích khí thu được ở điều kiện chuẩn 1. **Tính số mol của Fe**: \[ \text{M}_{Fe} = 56 \, \text{g/mol} \\ n_{Fe} = \frac{2,8 \, \text{g}}{56 \, \text{g/mol}} = 0,05 \, \text{mol} \] 2. **Viết phương trình phản ứng giữa Fe và HCl**: \[ \text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2 \] Từ phương trình phản ứng trên, 1 mol Fe phản ứng với 2 mol HCl sinh ra 1 mol H₂ (khí hidro). Số mol H₂ sinh ra: \[ n_{H_2} = n_{Fe} = 0,05 \, \text{mol} \] 3. **Tính thể tích của H₂ ở điều kiện chuẩn**: Ở điều kiện chuẩn, 1 mol khí chiếm thể tích 22,4 lít. \[ V_{H_2} = n_{H_2} \times 22,4 \, \text{lít/mol} = 0,05 \, \text{mol} \times 22,4 \, \text{lít/mol} = 1,12 \, \text{lít} \] ### b) Tính nồng độ % các chất có trong phản ứng 1. **Tính số mol HCl có trong dung dịch**: Nồng độ HCl trong dung dịch là 18,25%. Điều này có nghĩa là trong 100g dung dịch, có 18,25g HCl. Tính số mol của HCl: \[ \text{M}_{HCl} = 36,5 \, \text{g/mol} \\ n_{HCl} = \frac{18,25 \, \text{g}}{36,5 \, \text{g/mol}} \approx 0,5 \, \text{mol} \] 2. **Tính nồng độ % các chất sau phản ứng**: - Khi Fe phản ứng với HCl, 0,05 mol Fe sẽ sử dụng 0,1 mol HCl (theo như phần tử phản ứng 1:2). - Số mol HCl còn lại: \[ n_{HCl \text{ còn lại}} = 0,5 \, \text{mol} - 0,1 \, \text{mol} = 0,4 \, \text{mol} \] - Số mol FeCl₂ tạo ra tương ứng cũng sẽ là 0,05 mol. 3. **Tính khối lượng các chất còn lại**: - Khối lượng HCl còn lại: \[ m_{HCl \text{ còn lại}} = n_{HCl \text{ còn lại}} \times \text{M}_{HCl} = 0,4 \, \text{mol} \times 36,5\, \text{g/mol} = 14,6 \, \text{g} \] - Khối lượng FeCl₂ tạo thành: \[ \text{M}_{FeCl_2} = 56 + 35,5 \times 2 = 127 \, \text{g/mol} \\ m_{FeCl_2} = n_{FeCl_2} \times \text{M}_{FeCl_2} = 0,05 \, \text{mol} \times 127\, \text{g/mol} = 6,35 \, \text{g} \] 4. **Tính khối lượng dung dịch**: Tổng khối lượng dung dịch là: \[ m_{dung dịch} = 100 \, \text{g} \, (\text{dung dịch gốc}) + 6,35 \, \text{g} \, (\text{kết tủa}) = 106,35 \, \text{g} \] 5. **Tính nồng độ % các chất**: - Nồng độ HCl còn lại: \[ \text{C}_{HCl} \% = \frac{m_{HCl \text{ còn lại}}}{m_{\text{dung dịch}}} \times 100\% = \frac{14,6\, \text{g}}{106,35\, \text{g}} \times 100\% \approx 13,75\% \] - Nồng độ FeCl₂: \[ \text{C}_{FeCl_2} \% = \frac{m_{FeCl_2}}{m_{\text{dung dịch}}} \times 100\% = \frac{6,35\, \text{g}}{106,35\, \text{g}} \times 100\% \approx 5,96\% \] ### Kết luận a) Thể tích khí H₂ thu được ở điều kiện chuẩn là 1,12 lít. b) Nồng độ % HCl còn lại trong dung dịch là khoảng 13,75% và nồng độ % FeCl₂ là khoảng 5,96%.