Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the correct answers for the lexical test:

1. A. certificate
2. D. grounds
3. A. waiting
4. C. pause
5. D. interrupt
6. B. not only
7. D. beyond
8. A. Knowing
9. C. to know
10. A. be cut
11. D. cut
12. A. maintain
13. B. cheat
14. C. deceive

Let me know if you need any more assistance!
1
1
Quỳnh Anh
20/09 20:34:22
+5đ tặng
1. Đáp án: A. certificate  
   Giải thích: "birth certificate" là cụm từ thông dụng để chỉ giấy khai sinh, trong khi các từ khác như "paper", "license", "card" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
2. Đáp án: D. grounds  
   Giải thích: "discrimination on the grounds of sex, race or religion" là cách diễn đạt chính xác và phổ biến để chỉ sự phân biệt dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tôn giáo.
 
3. Đáp án: A. from waiting  
   Giải thích: Câu này có nghĩa là "nó sẽ giúp bạn không phải chờ đợi", và "save you from waiting" là cách diễn đạt đúng nhất trong ngữ cảnh này.
 
4. Đáp án: C. pause  
   Giải thích: "A more pause position" có nghĩa là "một vị trí tạm dừng hơn", phù hợp với ngữ cảnh của câu, nơi người nói muốn tạm dừng hành trình.
 
5. Đáp án: D. not only  
   Giải thích: "Besides not only teaching" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng ngoài việc dạy học, người đó còn làm việc cho một liên doanh.
 
6. Đáp án: B. that  
   Giải thích: "picked all the fruit that he could reach" là cách diễn đạt chính xác để chỉ rằng anh ta đã hái tất cả trái cây mà anh ta có thể với tới.
 
7. Đáp án: A. To know  
   Giải thích: "We knew to know" không hợp lý, trong khi "We knew" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng chúng tôi đã biết.
 
8. Đáp án: D. conceal  
   Giải thích: "I cannot conceal the truth" có nghĩa là "Tôi không thể giấu diếm sự thật", là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hàa
20/09 20:39:09
+4đ tặng
1. A. certificate
2. D. grounds
3. A. waiting
4. C. pause
5. D. interrupt
6. B. not only
7. D. beyond
8. A. Knowing
9. C. to know
10. A. be cut
11. D. cut
12. A. maintain
13. B. cheat
14. C. deceive

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư