1. Đáp án: A. certificate
Giải thích: "birth certificate" là cụm từ thông dụng để chỉ giấy khai sinh, trong khi các từ khác như "paper", "license", "card" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
2. Đáp án: D. grounds
Giải thích: "discrimination on the grounds of sex, race or religion" là cách diễn đạt chính xác và phổ biến để chỉ sự phân biệt dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tôn giáo.
3. Đáp án: A. from waiting
Giải thích: Câu này có nghĩa là "nó sẽ giúp bạn không phải chờ đợi", và "save you from waiting" là cách diễn đạt đúng nhất trong ngữ cảnh này.
4. Đáp án: C. pause
Giải thích: "A more pause position" có nghĩa là "một vị trí tạm dừng hơn", phù hợp với ngữ cảnh của câu, nơi người nói muốn tạm dừng hành trình.
5. Đáp án: D. not only
Giải thích: "Besides not only teaching" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng ngoài việc dạy học, người đó còn làm việc cho một liên doanh.
6. Đáp án: B. that
Giải thích: "picked all the fruit that he could reach" là cách diễn đạt chính xác để chỉ rằng anh ta đã hái tất cả trái cây mà anh ta có thể với tới.
7. Đáp án: A. To know
Giải thích: "We knew to know" không hợp lý, trong khi "We knew" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng chúng tôi đã biết.
8. Đáp án: D. conceal
Giải thích: "I cannot conceal the truth" có nghĩa là "Tôi không thể giấu diếm sự thật", là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này.