Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội trong các ví dụ:
a. "Tía"
- Từ ngữ địa phương: "Tía" là từ ngữ chỉ cha ở miền Nam Việt Nam.
- Tác dụng: Từ "tía" giúp thể hiện văn hóa địa phương, gắn bó với đời sống và cách giao tiếp của người dân vùng Nam Bộ, làm cho câu văn trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
b. "Nội", "vầy khéo cam"
- Từ ngữ địa phương: "Nội" là từ ngữ chỉ bà nội ở miền Nam, "vầy khéo cam" có nghĩa là như thế này, không ngờ như vậy (ngôn ngữ miền Tây).
- Tác dụng: Những từ này làm tăng tính chân thực và đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, mang lại cảm giác chân chất, thân thuộc của người dân vùng sông nước.
c. "Phú ghè", "nổ", "tất dày", "phá đám"
- Biệt ngữ xã hội: "Phú ghè" là biệt ngữ để chỉ một người khoe khoang, "nổ" chỉ việc nói quá lên, "tất dày" ám chỉ một người có tính cứng đầu hoặc khó hiểu, "phá đám" chỉ hành động gây rối.
- Tác dụng: Các từ này thể hiện cách giao tiếp trong một nhóm xã hội nhất định, thường là giới trẻ hoặc học sinh, giúp tái hiện sinh động và phong phú bối cảnh xã hội của câu chuyện.
Những từ ngữ này giúp làm rõ hơn văn hóa, đặc trưng địa phương hoặc nhóm xã hội, đồng thời tạo nên sắc thái đặc biệt cho câu chuyện, làm nó trở nên gần gũi và sinh động hơn.