Hãy nêu công thức tính nguyên giá của tài sản cố định do mua sắm Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để trả lời các câu hỏi của bạn về nguyên giá của tài sản cố định do mua sắm và hàng tồn kho, tôi sẽ lần lượt trình bày các tiêu chuẩn và công thức liên quan. ### 3.1 Các tiêu chuẩn ghi nhận hàng tồn kho Hàng tồn kho được ghi nhận theo các tiêu chuẩn sau: - Giá gốc của hàng tồn kho bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến việc mua sắm, vận chuyển và đưa hàng vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. - Hàng tồn kho cần phải đánh giá và ghi nhận theo giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được (VN-TCN 2), tùy theo giá trị nào thấp hơn. ### 3.2 Công thức tính nguyên giá của tài sản cố định do mua sắm Nguyên giá của tài sản cố định (TSCĐ) do mua sắm được tính theo công thức sau: \[ \text{Nguyên giá TSCĐ} = \text{Giá mua} + \text{Chi phí vận chuyển} + \text{Chi phí lắp đặt} + \text{Chi phí khác (nếu có)} \] Trong đó: - Giá mua là giá trị thanh toán mà doanh nghiệp trả cho nhà cung cấp. - Chi phí vận chuyển là các chi phí liên quan đến việc vận chuyển TSCĐ. - Chi phí lắp đặt là chi phí để lắp đặt tài sản. - Chi phí khác bao gồm các chi phí phát sinh khác liên quan đến việc đưa TSCĐ vào sử dụng. ### 3.3 Hàng tồn kho gồm các tài khoản nào? Hàng tồn kho thường bao gồm các tài khoản sau: 1. **Tài khoản 152 - Nguyên liệu, vật liệu**: Tài nguyên đầu vào cho sản xuất. 2. **Tài khoản 153 - Công cụ, dụng cụ**: Các dụng cụ hỗ trợ sản xuất. 3. **Tài khoản 154 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang**: Các chi phí liên quan đến sản xuất chưa hoàn thành. 4. **Tài khoản 155 - Hàng hóa**: Tài sản lưu kho để bán ra. ### 3.4 Công thức giá nhập kho vật liệu mua ngoài Giá nhập kho vật liệu mua ngoài được tính theo công thức: \[ \text{Giá nhập kho} = \text{Giá mua} + \text{Chi phí vận chuyển} + \text{Chi phí bảo hiểm (nếu có)} + \text{Chi phí khác (nếu có)} \] Tương tự như trên, giá nhập kho bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến việc đưa vật liệu vào kho. ### 3.5 Xuất kho có mấy phương pháp, kể ra Xuất kho có một số phương pháp chính như sau: 1. **Phương pháp FIFO (First In, First Out)**: Xuất kho theo thứ tự hàng nhập trước xuất trước. 2. **Phương pháp LIFO (Last In, First Out)**: Xuất kho theo thứ tự hàng nhập sau xuất trước. 3. **Phương pháp bình quân gia quyền**: Tính giá xuất kho dựa trên giá trị bình quân của tất cả hàng tồn kho. 4. **Phương pháp cụ thể (Specific Identification)**: Ghi nhận giá trị xuất kho cụ thể cho từng mặt hàng cụ thể. Hy vọng các thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn!