Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu ví dụ mỗi từ sau và đặt câu

Nêu ví dụ hoặc đặt câu bằng tiếng anhhh
----- Nội dung ảnh -----
Chemistry: Hóa.
Civic Education: Giáo dục công dân.
Fine Art: Mỹ thuật.
Engineering: Kỹ thuật.
English: Tiếng Anh.
Informatics: Tin học.
Technology: Công nghệ.
Biology: Sinh học.
Music: Âm Nhạc.
Craft: Thủ công.
Physical Education: Thể dục.
nếu ví dụ và đặt câu
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là ví dụ và câu cho từng từ trong danh sách:

1. **Chemistry (Hóa)**:
- Ví dụ: Phản ứng hóa học.
- Câu: Trong môn hóa, chúng ta học về các phản ứng hóa học thú vị.

2. **Civic Education (Giáo dục công dân)**:
- Ví dụ: Quyền và nghĩa vụ của công dân.
- Câu: Giáo dục công dân giúp học sinh hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

3. **Fine Art (Mỹ thuật)**:
- Ví dụ: Tranh sơn dầu.
- Câu: Trong giờ mỹ thuật, chúng ta vẽ tranh sơn dầu.

4. **Engineering (Kỹ thuật)**:
- Ví dụ: Kỹ thuật xây dựng.
- Câu: Chương trình kỹ thuật xây dựng rất hấp dẫn và thực tế.

5. **English (Tiếng Anh)**:
- Ví dụ: Từ vựng tiếng Anh.
- Câu: Học từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp.

6. **Informatics (Tin học)**:
- Ví dụ: Lập trình máy tính.
- Câu: Môn tin học dạy chúng ta cách lập trình máy tính.

7. **Technology (Công nghệ)**:
- Ví dụ: Công nghệ thông tin.
- Câu: Công nghệ thông tin phát triển nhanh chóng và ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực.

8. **Biology (Sinh học)**:
- Ví dụ: Sự sống của tế bào.
- Câu: Sinh học khám phá sự sống và chức năng của tế bào.

9. **Music (Âm nhạc)**:
- Ví dụ: Nhạc cụ.
- Câu: Tôi thích học chơi nhạc cụ trong giờ âm nhạc.

10. **Craft (Thủ công)**:
- Ví dụ: Làm đồ thủ công.
- Câu: Giờ thủ công rất thú vị, chúng ta đã làm đồ thủ công rất sáng tạo.

11. **Physical Education (Thể dục)**:
- Ví dụ: Bóng đá.
- Câu: Trong giờ thể dục, chúng tôi đã chơi bóng đá và rất vui.
1
0
Chou
02/10 20:03:10
+5đ tặng
  • Chemistry:
    • Ví dụ: She's conducting a chemistry experiment in the lab. (Cô ấy đang tiến hành một thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm.)
    • Câu: I love learning about the periodic table in chemistry class. (Tôi thích học về bảng tuần hoàn trong lớp hóa.)
  • Civic Education:
    • Ví dụ: We discussed the importance of voting in civic education today. (Chúng tôi đã thảo luận về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong giờ giáo dục công dân hôm nay.)
    • Câu: Civic education helps us understand our rights and responsibilities as citizens. (Giáo dục công dân giúp chúng ta hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình với tư cách công dân.)
  • Fine Art:
    • Ví dụ: She is a talented fine art student who loves painting. (Cô ấy là một sinh viên mỹ thuật tài năng, yêu thích hội họa.)
    • Câu: I enjoy visiting art museums to appreciate fine art. (Tôi thích đến các bảo tàng nghệ thuật để thưởng thức mỹ thuật.)
  • Engineering:
    • Ví dụ: He is studying engineering to become a civil engineer. (Anh ấy đang học kỹ thuật để trở thành một kỹ sư xây dựng.)
    • Câu: Engineering is a challenging but rewarding field. (Kỹ thuật là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.)
  • English:
    • Ví dụ: We had an English exam yesterday. (Hôm qua chúng tôi có một bài kiểm tra tiếng Anh.)
    • Câu: I need to practice speaking English more. (Tôi cần luyện tập nói tiếng Anh nhiều hơn.)
  • Informatics:
    • Ví dụ: She is majoring in informatics and hopes to work in IT. (Cô ấy đang học chuyên ngành tin học và hy vọng sẽ làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)
  • Technology:
    • Ví dụ: Technology has changed the way we communicate. (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
    • Câu: I am interested in the latest technology gadgets. (Tôi quan tâm đến những thiết bị công nghệ mới nhất.)
  • Biology:
    • Ví dụ: We learned about the human body in biology class. (Chúng tôi đã học về cơ thể con người trong lớp sinh học.)
  • Music:
    • Ví dụ: She plays the piano and enjoys listening to classical music. (Cô ấy chơi piano và thích nghe nhạc cổ điển.)
  • Craft:
    • Ví dụ: He is skilled in woodworking craft. (Anh ấy rất khéo léo trong việc chế tác gỗ.)
  • Physical Education:
    • Ví dụ: We have physical education class every Monday. (Chúng tôi có tiết thể dục vào thứ Hai hàng tuần.)
    • Câu: Physical education is important for our health. (Thể dục rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×