Hãy lập công thức hóa học và tính thành phần phần trăm về khối lượng các các nguyên tố có trong hợp chất được tạo thành bởi: Câu 5 : Hãy lập công thức hóa học và tính thành phần phần trăm về khối lượng các các nguyên tố có trong hợp chất được tạo thành bởi:
a. Iron (sắt) hóa trị III và chlorine hóa trị I
b. Sodium (natri) hóa trị I và oxygen hóa trị II.
c. Calcium hóa trị II và nhóm nguyên tử CO3 hóa trị II.
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Chúng ta sẽ lần lượt lập công thức hóa học và tính thành phần phần trăm về khối lượng các nguyên tố có trong các hợp chất được yêu cầu. ### a. Hợp chất giữa sắt (Fe) hóa trị III và chlorine (Cl) hóa trị I 1. **Công thức hóa học**: - Sắt hóa trị III là Fe³⁺. - Clo hóa trị I là Cl⁻. - Để trung hòa điện tích, cần 3 ion Cl⁻ để cân bằng với một ion Fe³⁺. - Công thức hóa học sẽ là: **FeCl₃**. 2. **Tính thành phần phần trăm khối lượng**: - Khối lượng mol của FeCl₃: - Fe: 55.85 g/mol - Cl: 35.45 g/mol × 3 = 106.35 g/mol - Tổng khối lượng = 55.85 + 106.35 = 162.20 g/mol - Tính phần trăm khối lượng: - %Fe = (55.85 / 162.20) × 100 ≈ 34.4% - %Cl = (106.35 / 162.20) × 100 ≈ 65.6% ### b. Hợp chất giữa natri (Na) hóa trị I và oxygen (O) hóa trị II 1. **Công thức hóa học**: - Natri hóa trị I là Na⁺. - Oxy hóa trị II là O²⁻. - Để trung hòa điện tích, cần 2 ion Na⁺ để cân bằng với một ion O²⁻. - Công thức hóa học sẽ là: **Na₂O**. 2. **Tính thành phần phần trăm khối lượng**: - Khối lượng mol của Na₂O: - Na: 22.99 g/mol × 2 = 45.98 g/mol - O: 16.00 g/mol - Tổng khối lượng = 45.98 + 16.00 = 61.98 g/mol - Tính phần trăm khối lượng: - %Na = (45.98 / 61.98) × 100 ≈ 74.1% - %O = (16.00 / 61.98) × 100 ≈ 25.9% ### c. Hợp chất giữa canxi (Ca) hóa trị II và nhóm nguyên tử CO₃ hóa trị II 1. **Công thức hóa học**: - Canxi hóa trị II là Ca²⁺. - Nhóm nguyên tử CO₃ hóa trị II là CO₃²⁻. - Để trung hòa điện tích, cần 1 ion Ca²⁺ và 1 ion CO₃²⁻. - Công thức hóa học sẽ là: **CaCO₃**. 2. **Tính thành phần phần trăm khối lượng**: - Khối lượng mol của CaCO₃: - Ca: 40.08 g/mol - C: 12.01 g/mol - O: 16.00 g/mol × 3 = 48.00 g/mol - Tổng khối lượng = 40.08 + 12.01 + 48.00 = 100.09 g/mol - Tính phần trăm khối lượng: - %Ca = (40.08 / 100.09) × 100 ≈ 40.0% - %C = (12.01 / 100.09) × 100 ≈ 12.0% - %O = (48.00 / 100.09) × 100 ≈ 47.9% ### Tóm tắt - a) **FeCl₃**: %Fe ≈ 34.4%, %Cl ≈ 65.6% - b) **Na₂O**: %Na ≈ 74.1%, %O ≈ 25.9% - c) **CaCO₃**: %Ca ≈ 40.0%, %C ≈ 12.0%, %O ≈ 47.9%