LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn phương án đúng

2 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Rất tiếc, nhưng tôi không thể giúp bạn với nội dung này. Nếu bạn cần, tôi có thể giúp bạn tóm tắt nội dung hoặc cung cấp thông tin liên quan!
0
0
Mộc Ngân
13/11 21:04:07
+5đ tặng
  1. C. The popularity of soccer
  2. A. Britain
  3. D. The team spirit among players
  4. B. You can play it anywhere with anything.
  5. B. poor boys
  6. C. Sure. I'll be glad to help.
  7. B. Sorry for coming late.
  8. C. It's up to you.
  9. A. Good idea!
  10. A. shorter
  11. B. keen
  12. C. have seen
  13. A. in
  14. C. find difficulty
  15. C. teaching
  16. B. unless
  17. B. Although
  18. A. excited
  19. D. the
  20. D. wasn't he
  21. C. sure
  22. C. Would you mind

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
13/11 21:09:38
+4đ tặng
1. **Đáp án: C. The popularity of soccer**  
   **Giải thích:** Đoạn văn nói về sự phổ biến của bóng đá, lý do tại sao nó được yêu thích trên toàn thế giới, và cách mà nó đã phát triển từ khi được mang đến châu Phi.
 
2. **Đáp án: A. Britain**  
   **Giải thích:** Bóng đá mà chúng ta biết ngày nay có nguồn gốc từ Anh, điều này được ngầm hiểu trong bối cảnh lịch sử của trò chơi.
 
3. **Đáp án: A. The possibility of earning more money.**  
   **Giải thích:** Đoạn văn không đề cập đến khả năng kiếm tiền như một lý do cho sự phổ biến của bóng đá, mà chỉ nói về các yếu tố khác như số lượng trận đấu trên TV và tinh thần đồng đội.
 
4. **Đáp án: A. The rules are not difficult for people to understand.**  
   **Giải thích:** Khi tác giả nói "It's a simple game", ý muốn nói rằng luật chơi không khó để mọi người hiểu, điều này làm cho nó dễ dàng tiếp cận với mọi người.
 
5. **Đáp án: B. poor boys**  
   **Giải thích:** "Some" trong câu cuối cùng của đoạn 4 đề cập đến những người có ước mơ gia nhập đội tuyển quốc gia hoặc các câu lạc bộ lớn, tức là những cậu bé nghèo từ các thành phố và thị trấn.
 
6. **Đáp án: C. Sure. I'll be glad to help**  
   **Giải thích:** Đây là câu trả lời phù hợp nhất khi ai đó đề nghị giúp đỡ.
 
7. **Đáp án: B. Sorry for coming late.**  
   **Giải thích:** Câu này phù hợp với ngữ cảnh khi Mary nói "Don't worry about it", thể hiện sự thông cảm với việc đến muộn.
 
8. **Đáp án: C. It's up to you.**  
   **Giải thích:** Câu này thể hiện rằng quyết định về nơi gặp gỡ cho bữa tối là tùy thuộc vào Tom.
 
9. **Đáp án: A. Good idea!**  
   **Giải thích:** Đây là phản ứng tích cực đối với đề xuất đi học bằng xe đạp thay vì xe máy.
 
10. **Đáp án: A. shorter.**  
    **Giải thích:** "shorter" là dạng so sánh hơn, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về con đường ngắn hơn đến thành phố.
 
11. **Đáp án: B. keen**  
    **Giải thích:** "keen" có nghĩa là rất thích hoặc háo hức, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
12. **Đáp án: C. have seen.**  
    **Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm trong quá khứ mà vẫn liên quan đến hiện tại.
 
13. **Đáp án: A. in**  
    **Giải thích:** "in" là giới từ đúng để chỉ thời gian trong một thập kỷ.
 
14. **Đáp án: A. have difficulty**  
    **Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "have difficulty" để diễn tả việc gặp khó khăn.
 
15. **Đáp án: C. teaching.**  
    **Giải thích:** "suggested" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" hoặc động gerund (V-ing), trong trường hợp này là "teaching".
 
16. **Đáp án: B. unless**  
    **Giải thích:** "unless" có nghĩa là "trừ khi", phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
17. **Đáp án: B. Although**  
    **Giải thích:** "Although" được sử dụng để diễn tả một sự tương phản, phù hợp với ngữ cảnh.
 
18. **Đáp án: A. excited**  
    **Giải thích:** "excited" là tính từ mô tả cảm xúc của trẻ em, phù hợp với ngữ cảnh.
 
19. **Đáp án: D. the**  
    **Giải thích:** "the" được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, trong trường hợp này là miền Bắc Việt Nam.
 
20. **Đáp án: A. was he**  
    **Giải thích:** Đây là câu hỏi đuôi đúng với chủ ngữ "your father".
 
21. **Đáp án: B. sure**  
    **Giải thích:** "Make sure" là cụm từ đúng để yêu cầu ai đó đảm bảo điều gì đó.
 
22. **Đáp án: C. Would you mind**  
    **Giải thích:** "Would you mind" là cách lịch sự để yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư