**Câu 9: Đáp án: A. void**
Giải thích: "Alibi" là một lý do hoặc bằng chứng cho thấy một người không có mặt tại hiện trường của một tội ác. "Void" có nghĩa là không có giá trị, phù hợp với ngữ cảnh rằng alibi của người phụ nữ không có giá trị vì cô ta đang nói dối.
**Câu 10: Đáp án: B. stowaway**
Giải thích: "Stowaway" là người lén lút lên tàu mà không có vé. Trong ngữ cảnh này, khi tàu cập bến Rotterdam, họ phát hiện một người lén lút trong khoang hàng.
**Câu 11: Đáp án: B. water**
Giải thích: Cụm từ "made the children's mouth" thường đi kèm với "water" để diễn tả cảm giác thèm ăn, đặc biệt là khi nhìn thấy đồ ăn ngon.
**Câu 12: Đáp án: B. hindered**
Giải thích: "Hindered" có nghĩa là cản trở hoặc làm khó khăn. Trong ngữ cảnh này, việc có một cái chân bị gãy đã cản trở đáng kể sự di chuyển của người đó.
**Câu 13: Đáp án: D. overstepped**
Giải thích: "Overstepped" có nghĩa là vượt quá giới hạn, trong trường hợp này là vượt quá giới hạn của sự tôn trọng đối với cấp trên.
**Câu 14: Đáp án: B. wailing**
Giải thích: "Wailing" có nghĩa là khóc than, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đau buồn. Tại hiện trường thảm họa, người thân thường khóc than cho những người đã mất.
**Câu 15: Đáp án: B. escalation**
Giải thích: "Escalation" có nghĩa là sự gia tăng, trong ngữ cảnh này là sự gia tăng của các vụ kiện khi người tiêu dùng trở nên ý thức hơn về quyền lợi của họ.
**Câu 16: Đáp án: C. concede**
Giải thích: "Concede" có nghĩa là thừa nhận thất bại. Trong ngữ cảnh này, người chỉ huy từ chối thừa nhận thất bại mặc dù đã chịu tổn thất nặng nề.
**Câu 17: Đáp án: C. grasp**
Giải thích: "Grasp" có nghĩa là hiểu rõ điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, người nói đã mất nhiều thời gian để hiểu mục đích của trò chơi.
**Câu 18: Đáp án: C. renounced**
Giải thích: "Renounced" có nghĩa là từ bỏ hoặc hủy bỏ. Trong ngữ cảnh này, kế hoạch cho một lễ kỷ niệm lớn đã bị hủy bỏ.
**Câu 19: Đáp án: C. droll**
Giải thích: "Droll" có nghĩa là hài hước một cách kỳ quặc. Trong ngữ cảnh này, người đó có thể đã nói điều gì đó hài hước nhưng không nghiêm túc.
**Câu 20: Đáp án: A. undertaking**
Giải thích: "Undertaking" có nghĩa là một công việc hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh này, người nói không mặn mà với việc theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên.
**Câu 21: Đáp án: C. onus**
Giải thích: "Onus" có nghĩa là trách nhiệm. Trong ngữ cảnh này, trách nhiệm đưa ra quyết định về dự án thuộc về người khác.
**Câu 22: Đáp án: A. barriers**
Giải thích: "Barriers" có nghĩa là rào cản. Trong ngữ cảnh này, luật pháp nhằm loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
**Câu 23: Đáp án: C. excruciating**
Giải thích: "Excruciating" có nghĩa là đau đớn tột cùng. Trong ngữ cảnh này, người nói đã trải qua cơn đau răng rất nghiêm trọng.
**Câu 24: Đáp án: A. hordes**
Giải thích: "Hordes" có nghĩa là đám đông. Trong ngữ cảnh này, pháo đài bị tràn ngập bởi đám đông khách du lịch.
**Câu 25: Đáp án: A. demand**
Giải thích: "Demand" có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh này, vấn đề về việc thanh toán hóa đơn muộn đã được yêu cầu.
**Câu 26: Đáp án: C. objected**
Giải thích: "Objected" có nghĩa là phản đối. Trong ngữ cảnh này, một số nhà khoa học đã phản đối việc thử nghiệm trên động vật.
**Câu 27: Đáp án: A. demand**
Giải thích: "Demand" có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh này, ban nhạc đã chơi những bản hit lớn nhất của họ theo yêu cầu của người hâm mộ.