Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best option

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best options for the questions provided:

1. **Question 9**: B. clever
2. **Question 10**: C. empty
3. **Question 11**: B. stowaway
4. **Question 12**: A. drip
5. **Question 13**: B. hindered
6. **Question 14**: D. overstepped
7. **Question 15**: B. wailing
8. **Question 16**: A. grant
9. **Question 17**: C. grasp
10. **Question 18**: C. renounced
11. **Question 19**: D. sarcastic
12. **Question 20**: A. undertaking
13. **Question 21**: C. onus
14. **Question 22**: C. boundaries
15. **Question 23**: A. agonizing
16. **Question 24**: A. hordes
17. **Question 25**: B. risen
18. **Question 26**: A. refused
19. **Question 27**: C. enquiry

Feel free to ask about any specific questions or topics!
1
0
Đặng Mỹ Duyên
18/11 16:34:09
+5đ tặng
 
Đáp án
Question 9: (D)
Question 10: (B)
Question 11: (B)
Question 12: (B)
Question 13: (D)
Question 14: (D)
Question 15: (C)
Question 16: (C)
Question 17: (C)
Question 18: (D)
Question 19: (D)
Question 20: (C)
Question 21: (C)
Question 22: (A)
Question 23: (C)
Question 24: (A)
Question 25: (A)
Question 26: (C)
Question 27: (B)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
18/11 17:14:59
+4đ tặng
**Câu 9: Đáp án: A. void**  
Giải thích: "Alibi" là một lý do hoặc bằng chứng cho thấy một người không có mặt tại hiện trường của một tội ác. "Void" có nghĩa là không có giá trị, phù hợp với ngữ cảnh rằng alibi của người phụ nữ không có giá trị vì cô ta đang nói dối.
 
**Câu 10: Đáp án: B. stowaway**  
Giải thích: "Stowaway" là người lén lút lên tàu mà không có vé. Trong ngữ cảnh này, khi tàu cập bến Rotterdam, họ phát hiện một người lén lút trong khoang hàng.
 
**Câu 11: Đáp án: B. water**  
Giải thích: Cụm từ "made the children's mouth" thường đi kèm với "water" để diễn tả cảm giác thèm ăn, đặc biệt là khi nhìn thấy đồ ăn ngon.
 
**Câu 12: Đáp án: B. hindered**  
Giải thích: "Hindered" có nghĩa là cản trở hoặc làm khó khăn. Trong ngữ cảnh này, việc có một cái chân bị gãy đã cản trở đáng kể sự di chuyển của người đó.
 
**Câu 13: Đáp án: D. overstepped**  
Giải thích: "Overstepped" có nghĩa là vượt quá giới hạn, trong trường hợp này là vượt quá giới hạn của sự tôn trọng đối với cấp trên.
 
**Câu 14: Đáp án: B. wailing**  
Giải thích: "Wailing" có nghĩa là khóc than, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đau buồn. Tại hiện trường thảm họa, người thân thường khóc than cho những người đã mất.
 
**Câu 15: Đáp án: B. escalation**  
Giải thích: "Escalation" có nghĩa là sự gia tăng, trong ngữ cảnh này là sự gia tăng của các vụ kiện khi người tiêu dùng trở nên ý thức hơn về quyền lợi của họ.
 
**Câu 16: Đáp án: C. concede**  
Giải thích: "Concede" có nghĩa là thừa nhận thất bại. Trong ngữ cảnh này, người chỉ huy từ chối thừa nhận thất bại mặc dù đã chịu tổn thất nặng nề.
 
**Câu 17: Đáp án: C. grasp**  
Giải thích: "Grasp" có nghĩa là hiểu rõ điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, người nói đã mất nhiều thời gian để hiểu mục đích của trò chơi.
 
**Câu 18: Đáp án: C. renounced**  
Giải thích: "Renounced" có nghĩa là từ bỏ hoặc hủy bỏ. Trong ngữ cảnh này, kế hoạch cho một lễ kỷ niệm lớn đã bị hủy bỏ.
 
**Câu 19: Đáp án: C. droll**  
Giải thích: "Droll" có nghĩa là hài hước một cách kỳ quặc. Trong ngữ cảnh này, người đó có thể đã nói điều gì đó hài hước nhưng không nghiêm túc.
 
**Câu 20: Đáp án: A. undertaking**  
Giải thích: "Undertaking" có nghĩa là một công việc hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh này, người nói không mặn mà với việc theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên.
 
**Câu 21: Đáp án: C. onus**  
Giải thích: "Onus" có nghĩa là trách nhiệm. Trong ngữ cảnh này, trách nhiệm đưa ra quyết định về dự án thuộc về người khác.
 
**Câu 22: Đáp án: A. barriers**  
Giải thích: "Barriers" có nghĩa là rào cản. Trong ngữ cảnh này, luật pháp nhằm loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
 
**Câu 23: Đáp án: C. excruciating**  
Giải thích: "Excruciating" có nghĩa là đau đớn tột cùng. Trong ngữ cảnh này, người nói đã trải qua cơn đau răng rất nghiêm trọng.
 
**Câu 24: Đáp án: A. hordes**  
Giải thích: "Hordes" có nghĩa là đám đông. Trong ngữ cảnh này, pháo đài bị tràn ngập bởi đám đông khách du lịch.
 
**Câu 25: Đáp án: A. demand**  
Giải thích: "Demand" có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh này, vấn đề về việc thanh toán hóa đơn muộn đã được yêu cầu.
 
**Câu 26: Đáp án: C. objected**  
Giải thích: "Objected" có nghĩa là phản đối. Trong ngữ cảnh này, một số nhà khoa học đã phản đối việc thử nghiệm trên động vật.
 
**Câu 27: Đáp án: A. demand**  
Giải thích: "Demand" có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh này, ban nhạc đã chơi những bản hit lớn nhất của họ theo yêu cầu của người hâm mộ.
1
0
Amelinda
18/11 17:15:22
+3đ tặng
Câu 9: That woman's alibi rang _____ so the police decided to find out whether or not she was lying.
 * Đáp án: D. hollow (rỗng, vô căn cứ) - Câu này ám chỉ rằng lời bào chữa của người phụ nữ không đáng tin cậy, nó "rỗng" và không thuyết phục được cảnh sát.
Câu 10: When the ship docked at Rotterdam, they found a _____ in the hold.
 * Đáp án: B. stowaway (người trốn tàu) - Một người trốn tàu là người lẻn lên tàu để đi đến một nơi nào đó mà không có vé.
Câu 11: The sights of so many fast foods made the children's mouth _____
 * Đáp án: B. water (ứa nước miếng) - Hình ảnh nhiều đồ ăn nhanh khiến trẻ con thèm thuồng và muốn ăn nên miệng chúng ứa nước miếng.
Câu 12: Although he was able to walk with the aid of crutches, having a broken ankle _____ his movements considerably.
 * Đáp án: B. hindered (cản trở) - Việc bị gãy chân khiến cho việc di chuyển của anh ta trở nên khó khăn hơn.
Câu 13: By being rude to his superiors, he is considered to have _____ the mark.
 * Đáp án: D. overstepped (vượt quá giới hạn) - Hành động thiếu lễ phép với cấp trên cho thấy người này đã vượt quá giới hạn cho phép.
Câu 14: At the scene of the disaster, the Princess said some comforting words to the _____ relatives.
 * Đáp án: D. grieving (đau buồn) - Tại hiện trường thảm họa, công chúa nói những lời an ủi đến những người thân đang đau khổ.
Câu 15: Litigation is on the _____ as consumers become more conscious of their rights.
 * Đáp án: C. rise (tăng lên) - Việc kiện tụng đang gia tăng khi người tiêu dùng ngày càng ý thức hơn về quyền lợi của mình.
Câu 16: Although they had suffered heavy losses, the commander refused to _____ defeat.
 * Đáp án: C. concede (thừa nhận thất bại) - Mặc dù đã chịu nhiều tổn thất nặng nề, nhưng vị chỉ huy vẫn từ chối thừa nhận thất bại.
Câu 17: It took me a long time to _____ what the aim of the game was.
 * Đáp án: C. grasp (nắm bắt) - Tôi mất nhiều thời gian để hiểu được mục đích của trò chơi.
Câu 18: He was so _____ about my ambition to be an actor that I really wish I hadn't confided in him.
 * Đáp án: D. sarcastic (mỉa mai) - Anh ta rất mỉa mai về ước mơ trở thành diễn viên của tôi.
Câu 19: I'm not keen on _____ control of the project to a relative newcomer.
 * Đáp án: C. entrusting (giao phó) - Tôi không muốn giao phó dự án này cho một người mới.
Câu 20: I have to stress that the _____ is on you to bring up your own children.
 * Đáp án: C. onus (trách nhiệm) - Trách nhiệm nuôi dạy con cái là của bạn.
Câu 21: I have to stress that the _____ is on you to bring up your own children.
 * Đáp án: C. onus (trách nhiệm) - Câu này nhấn mạnh rằng trách nhiệm nuôi dạy con cái thuộc về bạn.
Câu 22: Recent EC legislation is aimed at removing trade _____ between member states.
 * Đáp án: A. barriers (rào cản) - Pháp luật của EC nhằm mục đích loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Câu 23: I had been in _____ pain with toothache all weekend and was desperate to find a dentist.
 * Đáp án: C. excruciating (cực kỳ đau đớn) - Câu này miêu tả cơn đau răng của người nói là rất dữ dội và khó chịu.
Câu 24: These days the fortress is swamped with _____ of tourists.
 * Đáp án: A. hordes (đám đông lớn) - Câu này miêu tả một lượng lớn khách du lịch đến pháo đài.
Câu 25: The question of late payment of the bills was _____ again at the meeting.
 * Đáp án: D. taken up (được đưa ra thảo luận) - Vấn đề thanh toán hóa đơn trễ đã được đưa ra thảo luận một lần nữa tại cuộc họp.
Câu 26: A number of scientists and nature lovers have _____ to performing experiments on animals.
 * Đáp án: D. protested (phản đối) - Nhiều nhà khoa học và những người yêu động vật đã phản đối việc tiến hành các thí nghiệm trên động vật.
Câu 27: The pop band played their greatest hits at their fans' _____
 * Đáp án: B. request (yêu cầu) - Ban nhạc pop đã biểu diễn những ca khúc nổi tiếng nhất theo yêu cầu của người hâm mộ.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×