Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
A. rulers
B. notebooks
C. tables
D. chairs
Giải thích: Từ "rulers" phát âm /ʊ/ (âm "u" như trong "book"), trong khi các từ còn lại phát âm âm /e/ hoặc /a/.
A. lamps
B. pencils
C. rubbers
D. rulers
Giải thích: Từ "pencils" có âm /e/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có âm /æ/ (âm "a" như trong "cat").
A. sugar
B. some
C. Sure
D. should
Giải thích: "Some" có âm /ʌ/ trong khi các từ còn lại có âm /ʊ/ (âm "u" như trong "put").
A. welcome
B. temple
C. desert
D. relative
Giải thích: Từ "welcome" có âm /e/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại đều có âm /æ/ hoặc /i/ ở âm tiết đầu.
A. island
B. plaster
C. coast
D. landscape
Giải thích: "Island" có âm /aɪ/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có âm /æ/ hoặc /e/ ở âm tiết đầu.
A. hotel
B. country
C. ruler
D. bicycle
Giải thích: "Country" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
A. compass
B. between
C. crazy
D. city
Giải thích: "Between" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu.
A. cupboard
B. computer
C. wardrobe
D. kitchen
Giải thích: "Wardrobe" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
A. amazing
B. natural
C. firework
D. holiday
Giải thích: "Natural" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
A. celebrate
B. remember
C. decorate
D. remember
Giải thích: Từ "remember" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Thu likes to help her friends. She is ..........
A. active
B. kind
C. friendly
D. patient
Giải thích: "Kind" là từ miêu tả một người thích giúp đỡ người khác.
I .......... judo with my friend, Vy.
A. play
B. do
C. study
D. have
Giải thích: Với môn thể thao như judo, ta dùng "do" (do judo).
In order to draw a picture, we need a ..........
A. pencil
B. compass
C. calculator
D. book
Giải thích: Để vẽ tranh, chúng ta cần một chiếc "bút chì" (pencil).
He .......... in a small house in Hue.
A. doesn't live
B. isn't live
C. don't life
D. aren't living
Giải thích: "He doesn't live" là câu đúng với chủ ngữ "he" và động từ "live" trong thể phủ định.
The dog is .......... of the computer.
A. in
B. on
C. in from
D. behind
Giải thích: "Behind" là cách diễn đạt đúng vị trí của con chó (ở phía sau máy tính).
The city is always crowded and ....... I don't like it.
A. noisy
B. quiet
C. peaceful
D. convenient
Giải thích: "Noisy" (ồn ào) là tính từ hợp lý để miêu tả thành phố đông đúc.
The express train leaves the ..........
A. railway station
B. workshop
C. post office
D. shopping centre
Giải thích: "Railway station" là nơi các chuyến tàu khởi hành.
A: Excuse me? Can you tell me the way to the supermarket?
B: .......
A. yes, sure
B. No, try again
C. I think we're lost
D. sure, go straight, take the second turn on the left. It's on your right
Giải thích: Câu trả lời hợp lý nhất khi hỏi đường là "go straight, take the second turn on the left, it's on your right."
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |