Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Which word is different sound from the others?


Question 1: Which word is different sound from the others?
A.rulers
B.notebooks
C. tables
D. chairs
2 A .lamps
B.pencils
C. rubbers
D. rulers
3. A. sugar
B. some
C. Sure
D. should
4. A. welcome
B. temple
C. desert
D. relative
5. A. island
B. plaster
C. coast
D. landscape
Question 2: Which
word is different stress from the others?
1. A. hotel
B. country
C. ruler
D. bicycle
2. A. compass
B. between
C. crazy
D. city
3. A. cupboard
B. computer
C. wardrobe
D. kitchen
4. A. amazing
B. natural
C. firework
D. holiday
C. decorate
5. A. celebrate
B. remember
*GRAMMAR AND VOCABULARY: Choose the correct answer (A, B, C or D)

1. Thu likes to help her friends. She is........./A. active B.kind C.friendly D.patient
2.1......... judo with my friend, Vy./A. play B.do C.study D.have
3. In order to draw a picture, we need
a......../A. pencil B.compass C.calculator D.book
4. He............... in a small house in Hue.
A. doesn't live
B. isn't live
C.don't life
D.aren't living
5. The dog is ...... of the computer./A. in B.on C.in from D.behind
6. The city is always crowded and.....I dont like it.
A.noisy
B. quiet
C. peaceful
D. convenient
7. The express train leaves the
A. railway station
B. workshop
C. post office
D. shopping centre
8. A: Excuse me? Can you tell me the way to the supermarket? B:...
A.yes,sure
B.No,truy again
C I think we're lost
D.sure. go straightm take the second turn on the left. It's on your right
Giải btap trên Bằng tiếng viêth
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi trong bài tập bạn đã đưa ra:

**Câu 1: Từ nào có âm khác biệt với các từ còn lại?**
1. A. rulers
B. notebooks
C. tables
D. chairs
**=> Đáp án: A. rulers** (âm /rul/ khác với âm /notebooks/, /tables/, và /chairs/)

2. A. lamps
B. pencils
C. rubbers
D. rulers
**=> Đáp án: D. rulers** (âm cuối /r/ của "rulers" khác với âm cuối của các từ còn lại)

3. A. sugar
B. some
C. Sure
D. should
**=> Đáp án: A. sugar** (âm đầu của "sugar" khác với âm đầu của các từ còn lại)

4. A. welcome
B. temple
C. desert
D. relative
**=> Đáp án: C. desert** (âm /ˈdez.ɚt/ khác với âm /ˈwel.kəm/, /ˈtem.pl̩/, và /ˈrɛl.ə.tɪv/)

5. A. island
B. plaster
C. coast
D. landscape
**=> Đáp án: A. island** (âm đầu /ˈaɪ.lənd/ khác với các âm đầu của các từ còn lại)

**Câu 2: Từ nào có trọng âm khác biệt với các từ còn lại?**
1. A. hotel
B. country
C. ruler
D. bicycle
**=> Đáp án: D. bicycle** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ba từ còn lại đều có trọng âm ở âm tiết đầu)

2. A. compass
B. between
C. crazy
D. city
**=> Đáp án: A. compass** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi ba từ còn lại đều rơi vào âm tiết thứ hai)

3. A. cupboard
B. computer
C. wardrobe
D. kitchen
**=> Đáp án: D. kitchen** (trọng âm của "kitchen" ở âm tiết thứ nhất, trong khi ba từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai)

4. A. amazing
B. natural
C. firework
D. holiday
**=> Đáp án: C. firework** (trọng âm rơi vào âm tiết đầu, khác với các từ còn lại)

5. A. celebrate
B. remember
**=> Đáp án: C. decorate** (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi hai từ còn lại rơi vào âm tiết thứ hai)

**GRAMMAR AND VOCABULARY: Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D)**
1. Thu likes to help her friends. She is.........
A. active
B. kind
C. friendly
D. patient
**=> Đáp án: B. kind**

2. I......... judo with my friend, Vy.
A. play
B. do
C. study
D. have
**=> Đáp án: B. do**

3. In order to draw a picture, we need a......
A. pencil
B. compass
C. calculator
D. book
**=> Đáp án: A. pencil**

4. He............... in a small house in Hue.
A. doesn't live
B. isn't live
C. don't life
D. aren't living
**=> Đáp án: A. doesn't live**

5. The dog is ...... of the computer.
A. in
B. on
C. in from
D. behind
**=> Đáp án: D. behind**

6. The city is always crowded and..... I don't like it.
A. noisy
B. quiet
C. peaceful
D. convenient
**=> Đáp án: A. noisy**

7. The express train leaves the...
A. railway station
B. workshop
C. post office
D. shopping centre
**=> Đáp án: A. railway station**

8. A: Excuse me? Can you tell me the way to the supermarket? B:...
A. yes, sure
B. No, try again
C. I think we're lost
D. sure, go straight, take the second turn on the left. It's on your right
**=> Đáp án: D. sure, go straight, take the second turn on the left. It's on your right**

Hy vọng rằng những giải đáp trên sẽ hữu ích với bạn!
1
0
Little Wolf
hôm qua
+5đ tặng
Câu 1: Chọn từ có âm khác biệt so với các từ còn lại:
  1. A. rulers
    B. notebooks
    C. tables
    D. chairs
    Giải thích: Từ "rulers" phát âm /ʊ/ (âm "u" như trong "book"), trong khi các từ còn lại phát âm âm /e/ hoặc /a/.

  2. A. lamps
    B. pencils
    C. rubbers
    D. rulers
    Giải thích: Từ "pencils" có âm /e/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có âm /æ/ (âm "a" như trong "cat").

  3. A. sugar
    B. some
    C. Sure
    D. should
    Giải thích: "Some" có âm /ʌ/ trong khi các từ còn lại có âm /ʊ/ (âm "u" như trong "put").

  4. A. welcome
    B. temple
    C. desert
    D. relative
    Giải thích: Từ "welcome" có âm /e/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại đều có âm /æ/ hoặc /i/ ở âm tiết đầu.

  5. A. island
    B. plaster
    C. coast
    D. landscape
    Giải thích: "Island" có âm /aɪ/ ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có âm /æ/ hoặc /e/ ở âm tiết đầu.


Câu 2: Chọn từ có trọng âm khác biệt so với các từ còn lại:
  1. A. hotel
    B. country
    C. ruler
    D. bicycle
    Giải thích: "Country" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.

  2. A. compass
    B. between
    C. crazy
    D. city
    Giải thích: "Between" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết đầu.

  3. A. cupboard
    B. computer
    C. wardrobe
    D. kitchen
    Giải thích: "Wardrobe" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.

  4. A. amazing
    B. natural
    C. firework
    D. holiday
    Giải thích: "Natural" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.

  5. A. celebrate
    B. remember
    C. decorate
    D. remember
    Giải thích: Từ "remember" có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai.


GRAMMAR AND VOCABULARY: Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D)
  1. Thu likes to help her friends. She is ..........
    A. active
    B. kind
    C. friendly
    D. patient
    Giải thích: "Kind" là từ miêu tả một người thích giúp đỡ người khác.

  2. I .......... judo with my friend, Vy.
    A. play
    B. do
    C. study
    D. have
    Giải thích: Với môn thể thao như judo, ta dùng "do" (do judo).

  3. In order to draw a picture, we need a ..........
    A. pencil
    B. compass
    C. calculator
    D. book
    Giải thích: Để vẽ tranh, chúng ta cần một chiếc "bút chì" (pencil).

  4. He .......... in a small house in Hue.
    A. doesn't live
    B. isn't live
    C. don't life
    D. aren't living
    Giải thích: "He doesn't live" là câu đúng với chủ ngữ "he" và động từ "live" trong thể phủ định.

  5. The dog is .......... of the computer.
    A. in
    B. on
    C. in from
    D. behind
    Giải thích: "Behind" là cách diễn đạt đúng vị trí của con chó (ở phía sau máy tính).

  6. The city is always crowded and ....... I don't like it.
    A. noisy
    B. quiet
    C. peaceful
    D. convenient
    Giải thích: "Noisy" (ồn ào) là tính từ hợp lý để miêu tả thành phố đông đúc.

  7. The express train leaves the ..........
    A. railway station
    B. workshop
    C. post office
    D. shopping centre
    Giải thích: "Railway station" là nơi các chuyến tàu khởi hành.

  8. A: Excuse me? Can you tell me the way to the supermarket?
    B: .......
    A. yes, sure
    B. No, try again
    C. I think we're lost
    D. sure, go straight, take the second turn on the left. It's on your right
    Giải thích: Câu trả lời hợp lý nhất khi hỏi đường là "go straight, take the second turn on the left, it's on your right."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
bảo hân
hôm qua
+4đ tặng
Which word is different sound from the others?
  1. B. notebooks
  2. C. rubbers
  3. A. sugar
  4. C. desert
  5. A. island
Question 2: Which word is different stress from the others?
  1. D. bicycle
  2. C. crazy
  3. D. kitchen
  4. D. holiday
  5. D. relax
Grammar and Vocabulary: Choose the correct answer (A, B, C, or D)
  1. B. kind
  2. B. do
  3. A. pencil
  4. A. doesn't live
  5. D. behind
  6. A. noisy
  7. A. railway station
  8. D. sure. go straight, take the second turn on the left. It's on your right.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×