9. B. since
-"Since" được dùng để chỉ một mốc thời gian trong quá khứ mà một hành động bắt đầu và kéo dài đến hiện tại. Câu này có nghĩa là "Không có chuyến bay có người lái nào lên bề mặt mặt trăng kể từ năm 1972."
10. C. Despite
-"Despite" được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản. Mặc dù đã nộp đơn xin hàng trăm công việc, anh ấy vẫn thất nghiệp.
11. C. made a bundle
-Đây là một thành ngữ. Brian kiếm được rất nhiều tiền bằng cách mua, sửa chữa và bán lại điện thoại khi còn học đại học.
12. B. take place
-Những thay đổi trong hệ thống giáo dục sẽ diễn ra trong vài năm tới.
13. A. down
-"Pass down" là cụm động từ có nghĩa là truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nghề thủ công đan giỏ thường được truyền lại từ đời này sang đời khác.
14. B. individual-oriented
-Cụm từ "individual-oriented" là tính từ ghép, được dùng để mô tả cái gì đó được thiết kế hoặc tập trung vào nhu cầu của từng cá nhân.
15. D. which
-"Which" được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định, bổ nghĩa cho danh từ "mobile phone" đã được nhắc đến trước đó.
16. A. be developed
-Câu này diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai ở dạng bị động. Chương trình giảng dạy mới sẽ được phát triển để đáp ứng nhu cầu của một xã hội đang thay đổi và trong việc đào tạo giáo viên.
17. A. tailored
-"Tailored" có nghĩa là điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể. Nhiều trường học và giáo viên đã điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của học sinh.
18. D. That's a very good point.
-Đây là một câu trả lời thể hiện sự đồng tình và đánh giá cao ý kiến của người khác.
19. C. Thank you.
-Khi nhận được lời chúc mừng, câu trả lời lịch sự và phù hợp nhất là "Thank you."
20. B. In order to
-"In order to" được dùng để diễn tả mục đích. Để chuẩn bị cho học sinh cho thế giới công việc, các trường học nên tập trung vào các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, đổi mới và khả năng thích ứng.