It can be seen that a lot of effort has been made to meet the ___ requirements of Fairtrade in this area since farmers are still paid so little for their products. (INCREASED)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
increasing
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: increased (v): tăng => increasing (adj): tăng
Dịch nghĩa: Có thể thấy rằng rất nhiều nỗ lực đã được thực hiện để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của Fairtrade trong lĩnh vực này vì nông dân vẫn được trả rất ít cho các sản phẩm của họ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |