1. Nhóm chức năng định nghĩa dữ liệu (Data Definition):
Định nghĩa cấu trúc dữ liệu: Cho phép người dùng xác định cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng (tables), các trường (fields/columns), kiểu dữ liệu (data types), các ràng buộc (constraints) và mối quan hệ giữa các bảng. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) thường được sử dụng cho mục đích này (ví dụ: lệnh CREATE TABLE, ALTER TABLE, DROP TABLE trong SQL).
Quản lý từ điển dữ liệu (Data Dictionary/Metadata Management): Lưu trữ thông tin về cấu trúc của cơ sở dữ liệu (metadata), bao gồm tên bảng, tên trường, kiểu dữ liệu, ràng buộc, quyền truy cập, v.v. Từ điển dữ liệu giúp HTCSDL quản lý và duy trì tính nhất quán của dữ liệu.
2. Nhóm chức năng thao tác dữ liệu (Data Manipulation):
Truy vấn dữ liệu (Data Retrieval/Querying): Cho phép người dùng lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu dựa trên các tiêu chí cụ thể. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL - Data Query Language) thường được sử dụng (ví dụ: lệnh SELECT trong SQL).
Cập nhật dữ liệu (Data Update): Cho phép người dùng thêm (INSERT), sửa (UPDATE) hoặc xóa (DELETE) dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language) thường được sử dụng (ví dụ: lệnh INSERT, UPDATE, DELETE trong SQL).
3. Nhóm chức năng kiểm soát truy cập và bảo mật (Access Control and Security):
Quản lý người dùng và quyền truy cập (User Management and Access Control): Cho phép quản trị viên cơ sở dữ liệu tạo tài khoản người dùng, gán quyền truy cập (ví dụ: quyền đọc, ghi, sửa, xóa) cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng đối với các phần khác nhau của cơ sở dữ liệu.
Bảo mật dữ liệu (Data Security): Cung cấp các cơ chế để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, bao gồm mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập, kiểm toán (auditing), v.v.
4. Nhóm chức năng quản lý giao dịch (Transaction Management):
Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và nhất quán, ngay cả khi có nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu đồng thời. Các cơ chế như ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch.
Quản lý giao dịch (Transaction Management): Cho phép nhóm các thao tác dữ liệu thành một đơn vị logic (giao dịch). Nếu một phần của giao dịch thất bại, toàn bộ giao dịch sẽ được hủy bỏ (rollback) để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
5. Nhóm chức năng tiện ích (Utilities):
Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery): Cho phép sao lưu dữ liệu để phòng ngừa mất mát dữ liệu do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai. Cung cấp khả năng phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu khi cần thiết.
Giám sát và hiệu chỉnh (Monitoring and Tuning): Cung cấp các công cụ để giám sát hiệu suất của HTCSDL, phát hiện và khắc phục các vấn đề về hiệu suất.
Nhập/Xuất dữ liệu (Import/Export Data): Cho phép nhập dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào cơ sở dữ liệu và xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu sang các định dạng khác nhau.