Quì tím: Axit axetic là một axit yếu, do đó nó sẽ làm quì tím chuyển sang màu đỏ. Đây là một dấu hiệu nhận biết axit.
BaCO3 (Bari cacbonat): Axit axetic phản ứng với muối cacbonat tạo thành muối axetat, nước và khí CO2.
2CH3COOH + BaCO3 → (CH3COO)2Ba + H2O + CO2↑
CuO (Đồng(II) oxit): Axit axetic phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối và nước.
2CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O
Zn (Kẽm): Axit axetic phản ứng với kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học, giải phóng khí hidro.
2CH3COOH + Zn → (CH3COO)2Zn + H2↑
KOH (Kali hidroxit): Axit axetic phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước (phản ứng trung hòa).
CH3COOH + KOH → CH3COOK + H2O
NaHCO3 (Natri bicacbonat): Tương tự như BaCO3, axit axetic phản ứng với muối bicacbonat tạo thành muối axetat, nước và khí CO2. Phản ứng này thường được dùng để nhận biết axit.
CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2↑
CaO (Canxi oxit): Axit axetic phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối và nước.
2CH3COOH + CaO → (CH3COO)2Ca + H2O
K2CO3 (Kali cacbonat): Tương tự như BaCO3, axit axetic phản ứng với muối cacbonat tạo thành muối axetat, nước và khí CO2.
2CH3COOH + K2CO3 → 2CH3COOK + H2O + CO2↑
C2H5OH (Etanol): Axit axetic phản ứng với ancol tạo thành este và nước (phản ứng este hóa), thường cần xúc tác axit sulfuric đặc (H2SO4 đặc) và nhiệt độ.
CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O
Ag (Bạc): Bạc là kim loại đứng sau H trong dãy hoạt động hóa học, do đó nó không phản ứng với axit axetic loãng.
Tóm lại, trong các chất bạn đưa ra, Ag (bạc) là chất duy nhất không phản ứng với axit axetic trong điều kiện thông thường.