C. making: "Technology has led to robots making factory workers..." (Công nghệ đã dẫn đến việc robot thay thế công nhân nhà máy...). "Making" ở đây mang nghĩa "thực hiện hành động thay thế".
C. Solar: "Solar-powered vehicles..." (Các phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời...). "Solar" liên quan đến năng lượng mặt trời.
B. information: "The development of information technology..." (Sự phát triển của công nghệ thông tin...). "Information" là danh từ, chỉ thông tin.
B. crashes: "Keep everything on disc. That way if the computer crashes..." (Hãy giữ mọi thứ trên đĩa. Bằng cách đó nếu máy tính bị hỏng...). "Crashes" diễn tả việc máy tính bị hỏng đột ngột.
A. congestion: "Increased traffic congestion..." (Tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng...). "Congestion" chỉ sự tắc nghẽn, ùn tắc.
D. extreme: "Many parts of the world are experiencing extreme weather conditions..." (Nhiều nơi trên thế giới đang trải qua các điều kiện thời tiết khắc nghiệt...). "Extreme" chỉ sự khắc nghiệt, cực đoan.
B. outlets: "The area is well served by a wide range of fast food outlets..." (Khu vực này được phục vụ tốt bởi một loạt các cửa hàng thức ăn nhanh...). "Outlets" chỉ các cửa hàng, điểm bán hàng.
A. make: "Read through the contract, and if you wish to make any changes..." (Đọc kỹ hợp đồng, và nếu bạn muốn thực hiện bất kỳ thay đổi nào...). "Make changes" là cụm từ cố định, nghĩa là thực hiện thay đổi.
D. blue moon: "My sister lives so far away we only see each other once in a blue moon." (Chị tôi sống quá xa, chúng tôi chỉ gặp nhau rất hiếm khi). "Once in a blue moon" là thành ngữ, nghĩa là rất hiếm khi.
C. test: "It's sad to say, but very few relationships nowadays stand the test of time." (Thật đáng buồn khi nói rằng rất ít mối quan hệ ngày nay vượt qua được thử thách của thời gian). "Stand the test of time" là thành ngữ, nghĩa là chịu đựng được thử thách của thời gian.
B. turn: "I know it's hard to stop smoking, but you'll feel better in the long turn." (Tôi biết rất khó để bỏ thuốc lá, nhưng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn về lâu dài). "In the long turn" là thành ngữ, nghĩa là về lâu dài.
C. civil: "The country has been ravaged by a civil war." (Đất nước đã bị tàn phá bởi một cuộc nội chiến). "Civil war" là nội chiến.
B. legal: "If you do not agree to refund my deposit, I will be forced to take legal action." (Nếu bạn không đồng ý hoàn lại tiền đặt cọc của tôi, tôi sẽ buộc phải thực hiện hành động pháp lý). "Legal action" là hành động pháp lý.
A. decisive: "Newcastle United won a decisive victory..." (Newcastle United đã giành chiến thắng quyết định...). "Decisive" chỉ sự quyết định, dứt khoát.
C. objectionable: "I find the idea of experimenting on animals objectionable." (Tôi thấy ý tưởng thí nghiệm trên động vật là phản đối). "Objectionable" có nghĩa là đáng phản đối.
C. uncontrolled: "If the virus continues to spread uncontrolled, we'll have an epidemic..." (Nếu virus tiếp tục lây lan không kiểm soát, chúng ta sẽ có một dịch bệnh...). "Uncontrolled" có nghĩa là không kiểm soát.
B. key: "The speaker at today's event will be Peter Morgan, a key authority..." (Diễn giả tại sự kiện hôm nay sẽ là Peter Morgan, một chuyên gia hàng đầu...). "Key" ở đây có nghĩa là chính, quan trọng, hàng đầu.
D. artificial: "I prefer sugar in my coffee... artificial sweeteners leave a bitter aftertaste." (Tôi thích đường trong cà phê... chất tạo ngọt nhân tạo để lại vị đắng). "Artificial" có nghĩa là nhân tạo.
C. state-of-the-art: "The technology employed in designing this new digital camera is state-of-the-art." (Công nghệ được sử dụng trong thiết kế máy ảnh kỹ thuật số mới này là hiện đại nhất). "State-of-the-art" có nghĩa là hiện đại nhất.
C. brief: "In brief, we'd like you to leave." (Nói tóm lại, chúng tôi muốn bạn rời đi). "In brief" có nghĩa là tóm lại.
Mỗi lần 1 dấu chấm đậm là đáp ạn của 1 câu , chúc cậu học tốt , năm mới vui vẻ . Cho tớ xin điểm ạ