We usually go swimming in autumn. Although the weather is cool.
Giải thích: Mặc dù thời tiết lạnh nhưng chúng tôi vẫn thường đi bơi vào mùa thu. "Although" được dùng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề.
She went to bed early but she didn't finish her homework.
Giải thích: "But" là liên từ nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Ở đây, việc cô ấy đi ngủ sớm trái ngược với việc cô ấy chưa làm xong bài tập.
In spite the fact that he is 25 years old, he is so childish.
Giải thích: Câu này sai về ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là: "In spite of the fact that..." hoặc "Despite the fact that...". Câu đúng nên là: "Despite the fact that he is 25 years old, he is so childish."
I usually go to school by bus.
Câu này là một câu đơn, không cần sử dụng liên từ chỉ sự đối lập.
John owns two cars, however he rarely drives to work.
Giải thích: "However" được dùng để giới thiệu một thông tin trái ngược với thông tin trước đó.
The athletes completed the race although his pain.
Giải thích: Câu này thiếu danh từ sau "although". Câu đúng nên là: "The athletes completed the race although they were in pain."
Emma looks pretty. She, nevertheless seems to lack personality.
Giải thích: "Nevertheless" đồng nghĩa với "however", được dùng để nhấn mạnh sự đối lập.
Despite __have a slim chance to win, we won't lose hope.**
Giải thích: Cấu trúc đúng phải là: "Despite having a slim chance to win...".
In spite __of his bad luck, the fact is that he's very famous.**
Giải thích: Cấu trúc đúng: "In spite of".
Jack is friendly however the fact that he's very famous.
Giải thích: Câu này cần sửa lại cấu trúc: "However famous he is, Jack is friendly."
I could not eat although I was really hungry.
Giải thích: Mặc dù rất đói nhưng tôi không thể ăn.
Even though __the baseball game was canceled** __because it was raining.**
Giải thích: Câu này đã đúng.
The rain although he had enough money, he refused to buy a house.
Giải thích: Câu này cần sửa lại cấu trúc: "Although he had enough money, he refused to buy a house because of the rain."
In spite of being tired, __the athletes walked to the station.**
Giải thích: Mặc dù mệt mỏi nhưng các vận động viên vẫn đi bộ đến ga.
The children slept well, __despite the noise.**
Giải thích: Mặc dù có tiếng ồn nhưng bọn trẻ vẫn ngủ ngon.
She left him although she still loved him.
Giải thích: Mặc dù vẫn yêu anh ấy nhưng cô ấy đã rời xa anh.
Even though __her lack of hard work, she was promoted.**
Giải thích: Câu này cần sửa lại cấu trúc: "Despite her lack of hard work, she was promoted."
Although __they are brothers, they do not look alike.**
Giải thích: Mặc dù là anh em nhưng họ không giống nhau.