D. leaves: "Their flight to Da Lat leaves at 6.30 a.m tomorrow." (Chuyến bay của họ đến Đà Lạt khởi hành lúc 6h30 sáng mai.)
C. don't stop: "We won't complete the task on time unless we don't stop working hard." (Chúng ta sẽ không hoàn thành công việc đúng hạn trừ khi chúng ta không ngừng làm việc chăm chỉ.)
A. or: "Barry loves running. Or he is also a member of our school's running club." (Barry thích chạy bộ hoặc anh ấy cũng là thành viên của câu lạc bộ chạy bộ của trường chúng tôi.)
D. many: "Having too many vehicles on the streets causes pollution in the city." (Có quá nhiều xe cộ trên đường gây ô nhiễm thành phố.)
D. too much: "Vuong didn't drink his coffee because there was too much sugar in it. He hates sweet drinks." (Vương không uống cà phê của mình vì có quá nhiều đường trong đó. Anh ấy ghét đồ uống ngọt.)
A. If you: "If you use enough water, you won't be thirsty." (Nếu bạn sử dụng đủ nước, bạn sẽ không khát.)
D. drinking: "We should reduce the use of plastic so that we can save the environment." (Chúng ta nên giảm thiểu việc sử dụng nhựa để có thể bảo vệ môi trường.)
Phần II: Tạo thành từ
scaring: Annabelle is a very scaring character in that horror movie. (Annabelle là một nhân vật rất đáng sợ trong bộ phim kinh dị đó.)
candies: My little brother likes to eat candies fruit at Tet. (Em trai tôi thích ăn kẹo trái cây vào dịp Tết.)
tourists: Vung Tau City welcomes thousands of tourists every holiday season. (Thành phố Vũng Tàu chào đón hàng ngàn khách du lịch mỗi mùa lễ hội.)
Phần III: Viết lại câu
Unless he apologizes, Taylor will not forgive him. (Trừ khi anh ta xin lỗi, Taylor sẽ không tha thứ cho anh ta.)
Andy prefers playing soccer to going swimming. (Andy thích chơi bóng đá hơn đi bơi.)
I don't have enough money to buy that phone. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc điện thoại đó.)
Tuan planted more trees so he wants to reduce air pollution. (Tuấn trồng nhiều cây hơn vì vậy anh ấy muốn giảm ô nhiễm không khí.)
Phần IV: Sắp xếp câu
Students have to bring their own water bottles to school. (Học sinh phải mang theo chai nước của riêng mình đến trường.)
Make sure you know what to do during the disaster to minimize the damage. (Hãy chắc chắn rằng bạn biết phải làm gì trong trường hợp xảy ra thảm họa để giảm thiểu thiệt hại.)