You have got no manners, have you? (Khi mệnh đề chính có "no/nothing/nobody/never/hardly/scarcely/rarely/few/little", câu hỏi đuôi mang nghĩa khẳng định.)
This will fit in pockets, won't it? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)
Mary will be here soon, won't she? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)
We don't have to pay, do we? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định. "Have to" được xem như động từ thường.)
John should pass the exam, shouldn't he? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)
Mary won't be late, will she? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
They don't like us, do they? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
You haven't got a car, have you? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
It's a nice day, isn't it? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)
Tim doesn't look well, does he? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
She is very pretty. She has beautiful eyes, doesn't she? (Câu hỏi đuôi dựa vào mệnh đề chính "She is very pretty".)
You couldn't do me a favor, could you? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
Let's go for a walk, shall we? ("Let's" luôn đi với "shall we".)
Open the door, will you/won't you? (Câu mệnh lệnh có thể dùng "will you" hoặc "won't you". "Will you" lịch sự hơn.)
I'm lucky, aren't I? ("I am" trong câu hỏi đuôi chuyển thành "aren't I".)
You didn't go to school yesterday, did you? (Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.)
Your mother is a teacher, isn't she? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)
Mr Brown is reading a book now, isn't he? (Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.)