Cụm danh từ là nhóm từ có danh từ làm trung tâm, các từ khác bổ nghĩa cho danh từ đó. Dưới đây là các cụm danh từ trong đoạn văn và phân tích cấu tạo:
mùi đất nông:
"mùi" (danh từ trung tâm): chỉ mùi hương.
"đất nông" (tính từ bổ nghĩa): chỉ loại đất (đất nông nghiệp).
mùi hoa không rõ tên:
"mùi" (danh từ trung tâm): chỉ mùi hương.
"hoa không rõ tên" (cụm tính từ bổ nghĩa): mô tả loại hoa không xác định. Trong đó:
"hoa" (danh từ)
"không rõ tên" (tính từ)
tiếng lá rơi:
"tiếng" (danh từ trung tâm): chỉ âm thanh.
"lá rơi" (cụm động từ được danh từ hóa, bổ nghĩa): chỉ hành động lá rơi.
chồi nấm:
"chồi" (danh từ trung tâm): chỉ phần non của nấm.
"nấm" (danh từ bổ nghĩa): xác định loại chồi (chồi của nấm).
mặt đất:
"mặt" (danh từ trung tâm): chỉ bề mặt.
"đất" (danh từ bổ nghĩa): xác định bề mặt của đất.
sau mưa:
"sau" (giới từ, được dùng như danh từ trong cụm này): chỉ thời điểm sau.
"mưa" (danh từ bổ nghĩa): xác định thời điểm sau cơn mưa.
sau tí mưa:
"sau" (giới từ, được dùng như danh từ trong cụm này): chỉ thời điểm sau.
"tí mưa" (cụm danh từ bổ nghĩa): chỉ một lượng mưa nhỏ.
tiếng chim gù:
"tiếng" (danh từ trung tâm): chỉ âm thanh.
"chim gù" (cụm động từ được danh từ hóa, bổ nghĩa): chỉ tiếng chim gáy.
một gò xa mỡ hồ:
"gò" (danh từ trung tâm): chỉ một gò đất.
"một" (số từ bổ nghĩa): chỉ số lượng.
"xa mỡ hồ" (cụm tính từ bổ nghĩa): mô tả vị trí của gò đất.
hơi đất ẩm:
"hơi" (danh từ trung tâm): chỉ hơi ẩm.
"đất ẩm" (tính từ bổ nghĩa): chỉ loại hơi (hơi của đất ẩm).
từ ngoài vườn:
"từ" (giới từ, được dùng như danh từ trong cụm này): chỉ xuất xứ.
"ngoài vườn" (cụm danh từ chỉ địa điểm): chỉ vị trí bên ngoài vườn.