Hãy viết các chuỗi phản ứng sau Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Chắc chắn rồi! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giải các bài tập trong đề bài bạn đưa ra. ### 1. Xác định các dung dịch tương ứng và pH #### a) Các dung dịch: 1. **Dung dịch A**: Acid sulfuric (H₂SO₄) 2. **Dung dịch B**: Acid acetic (CH₃COOH) 3. **Dung dịch C**: Natri clorua (NaCl) 4. **Dung dịch D**: Barium hydroxide (Ba(OH)₂) #### pH của các dung dịch: - **Dung dịch A**: **H₂SO₄** là acid mạnh, pH < 3. - **Dung dịch B**: **CH₃COOH** là acid yếu, pH khoảng 4-5. - **Dung dịch C**: **NaCl** là dung dịch trung tính, pH = 7. - **Dung dịch D**: **Ba(OH)₂** là base mạnh, pH > 12. #### b) Hãy nhớ các giá trị pH tương ứng với từng loại dung dịch trên (acid, base, trung tính). ### 2. Viết phương trình hóa học Theo sơ đồ: - **Oxide acid (1)**: H₂O + CO₂ → H₂CO₃ (acid carbonic) - **Oxide base (4)**: Na₂O + H₂O → 2NaOH Muối (3): H₂CO₃ + 2NaOH → Na₂CO₃ + 2H₂O Và các phản ứng acid - base: 1. Phản ứng giữa acid và base tạo muối và nước: - H₂SO₄ + Ba(OH)₂ → BaSO₄ + 2H₂O - CH₃COOH + NaOH → CH₃COONa + H₂O ### 3. Tính toán cho phần 2.3 #### 2.3 Đối với CaO - Tính mol CaO cần thiết để sản xuất Ca(OH)₂ từ CaCO₃: - \( \text{CaCO}_3 \rightarrow \text{CaO} + \text{CO}_2 \) - Nếu có 80% CaCO₃ thì bạn có thể tính lượng mol CaCO₃ và từ đó tính ra được lượng CaO cần dùng. - Sử dụng tỷ lệ, nếu bạn có 100g CaCO₃, thì 80g (80%) là CaCO₃. Công thức hóa học của CaCO₃: - Molar mass của \( \text{CaCO}_3 \) = 40 + 12 + (16×3) = 100 g/mol - Vậy, số mol của \( \text{CaCO}_3 \) = 80g / 100 g/mol = 0.8 mol - Sẽ thu được 0.8 mol CaO từ 0.8 mol CaCO₃. Bạn có thể tiếp tục như thế để tính đến hiệu suất của quá trình (20%). Nếu cần thêm chi tiết hay cụ thể, bạn cứ hỏi thêm nhé!