1. Can (có thể): Diễn tả khả năng
Chủ động: They can finish the project on time. (Họ có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bị động: The project can be finished on time (by them). (Dự án có thể được hoàn thành đúng hạn (bởi họ).)
Trong câu bị động, "the project" (dự án) trở thành chủ ngữ, "can" được giữ nguyên, "finish" chuyển thành dạng bị động "be finished". "by them" (bởi họ) có thể được bỏ qua nếu không cần thiết nhấn mạnh người thực hiện hành động.
2. Should (nên): Diễn tả lời khuyên, bổn phận
Chủ động: You should call your mother. (Bạn nên gọi cho mẹ.)
Bị động: Your mother should be called (by you). (Mẹ của bạn nên được gọi (bởi bạn).)
Tương tự, "your mother" (mẹ của bạn) là chủ ngữ trong câu bị động, "should" giữ nguyên, "call" chuyển thành "be called".
3. Must (phải): Diễn tả sự bắt buộc
Chủ động: Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục.)
Bị động: Uniforms must be worn (by students). (Đồng phục phải được mặc (bởi học sinh).)
"Uniforms" (đồng phục) là chủ ngữ, "must" giữ nguyên, "wear" chuyển thành "be worn".
4. Could (đã có thể): Diễn tả khả năng trong quá khứ (thường đi kèm với ý tiếc nuối)
Chủ động: You could have helped him with his homework. (Bạn đã có thể giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
Bị động: He could have been helped with his homework (by you). (Anh ấy đã có thể được giúp đỡ với bài tập về nhà (bởi bạn).)
Đây là dạng đặc biệt của câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ. Cấu trúc là: Could + have been + V3/ed.
5. Will (sẽ): Diễn tả hành động trong tương lai
Chủ động: They will announce the results next week. (Họ sẽ công bố kết quả vào tuần tới.)
Bị động: The results will be announced next week (by them). (Kết quả sẽ được công bố vào tuần tới (bởi họ).)
"The results" (kết quả) là chủ ngữ, "will" giữ nguyên, "announce" chuyển thành "be announced".