Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt 5 câu bị động với động từ khuyết thiếu (chủ động → bị động)

Đặt 5 câu bị động với động từ khuyết thiếu (chủ động → bị động)
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 5 câu bị động sử dụng động từ khuyết thiếu:

1. **Chủ động**: Học sinh có thể hoàn thành bài tập về nhà.
**Bị động**: Bài tập về nhà có thể được hoàn thành bởi học sinh.

2. **Chủ động**: Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
**Bị động**: Môi trường phải được bảo vệ.

3. **Chủ động**: Bạn nên đọc cuốn sách này.
**Bị động**: Cuốn sách này nên được đọc.

4. **Chủ động**: Tôi có thể giải bài toán này.
**Bị động**: Bài toán này có thể được giải.

5. **Chủ động**: Anh ấy phải nộp báo cáo đúng hạn.
**Bị động**: Báo cáo phải được nộp đúng hạn bởi anh ấy.

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu!
1
0
Chou
hôm qua
+5đ tặng
1. Can (có thể): Diễn tả khả năng
Chủ động: They can finish the project on time. (Họ có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bị động: The project can be finished on time (by them). (Dự án có thể được hoàn thành đúng hạn (bởi họ).)
Trong câu bị động, "the project" (dự án) trở thành chủ ngữ, "can" được giữ nguyên, "finish" chuyển thành dạng bị động "be finished". "by them" (bởi họ) có thể được bỏ qua nếu không cần thiết nhấn mạnh người thực hiện hành động.
2. Should (nên): Diễn tả lời khuyên, bổn phận
Chủ động: You should call your mother. (Bạn nên gọi cho mẹ.)
Bị động: Your mother should be called (by you). (Mẹ của bạn nên được gọi (bởi bạn).)
Tương tự, "your mother" (mẹ của bạn) là chủ ngữ trong câu bị động, "should" giữ nguyên, "call" chuyển thành "be called".
3. Must (phải): Diễn tả sự bắt buộc
Chủ động: Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục.)
Bị động: Uniforms must be worn (by students). (Đồng phục phải được mặc (bởi học sinh).)
"Uniforms" (đồng phục) là chủ ngữ, "must" giữ nguyên, "wear" chuyển thành "be worn".
4. Could (đã có thể): Diễn tả khả năng trong quá khứ (thường đi kèm với ý tiếc nuối)
Chủ động: You could have helped him with his homework. (Bạn đã có thể giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
Bị động: He could have been helped with his homework (by you). (Anh ấy đã có thể được giúp đỡ với bài tập về nhà (bởi bạn).)
Đây là dạng đặc biệt của câu bị động với động từ khuyết thiếu ở quá khứ. Cấu trúc là: Could + have been + V3/ed.
5. Will (sẽ): Diễn tả hành động trong tương lai
Chủ động: They will announce the results next week. (Họ sẽ công bố kết quả vào tuần tới.)
Bị động: The results will be announced next week (by them). (Kết quả sẽ được công bố vào tuần tới (bởi họ).)
"The results" (kết quả) là chủ ngữ, "will" giữ nguyên, "announce" chuyển thành "be announced".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
tina owo
hôm qua
+4đ tặng
1Chủ động: She can finish the project tomorrow.
Bị động: The project can be finished tomorrow by her.

2.Chủ động: They must clean the house before 6 PM.
Bị động: The house must be cleaned before 6 PM.

3Chủ động: He should write the report by Friday.
Bị động: The report should be written by Friday.

4Chủ động: People will fix the road next week.
Bị động: The road will be fixed next week.

5Chủ động: She may explain the problem to him.
Bị động: The problem may be explained to him by her.
tina owo
like và chấm điểm giúp tơs nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×