Câu 1:❌ Lỗi sai: (C) got married
✅ Sửa thành: been married
Câu đã sửa:
"Khi anh ấy nói rằng họ sẽ không đính hôn vì họ sẽ kết hôn ngay lập tức, tôi nghĩ rằng anh ấy chưa từng been married trước đó, nhưng tôi không biết anh ấy vừa mới ly hôn vào ngày hôm đó."
Giải thích:
"Got married" là dạng quá khứ đơn của "get married", diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, ở đây chúng ta đang nói về trạng thái đã từng kết hôn hay chưa, vì vậy cần dùng "been married" (quá khứ phân từ của be married – đã từng kết hôn).
Câu 2:❌ Lỗi sai: (D) was crashed
✅ Sửa thành: crashed
Câu đã sửa:
"Không ai thiệt mạng, nhưng bốn người bị thương và phải được đưa đến bệnh viện sau khi một chiếc máy bay nhỏ crashed gần Dublin vào tối qua."
Giải thích:
"Was crashed" là dạng bị động, có nghĩa là máy bay bị ai đó làm rơi. Tuy nhiên, ở đây máy bay tự rơi, vì vậy phải dùng dạng chủ động "crashed".
Câu 3:❌ Lỗi sai: (C) didn’t have
✅ Sửa thành: didn’t have it
Câu đã sửa:
"Cánh cửa chính không thể mở được. Nó đã bị khóa bằng một chiếc chìa khóa đặc biệt mà người trông coi didn’t have it. Ông ấy đã được đưa một bộ chìa khóa lớn, nhưng không có chiếc nào phù hợp với cửa chính."
Giải thích:
Sau "didn’t have", ta cần một tân ngữ để chỉ "chiếc chìa khóa đặc biệt" đã được nhắc trước đó. Vì vậy, cần thêm "it" để hoàn chỉnh nghĩa.
Câu 4:❌ Lỗi sai: (C) were repaired
✅ Sửa thành: had been repaired
Câu đã sửa:
"Tấm biển ghi rằng cấm đỗ xe, nhưng xe tôi không để ở đó quá năm phút trong khi tôi chạy vào lấy đôi giày had been repaired tại Mendems, nhưng tôi vẫn bị phạt vé đỗ xe."
Giải thích:
"Were repaired" là thì quá khứ đơn, nhưng ở đây cần nhấn mạnh rằng đôi giày đã được sửa xong trước khi người nói đến lấy. Vì vậy, cần dùng thì quá khứ hoàn thành "had been repaired".