Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 15 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ br

Tìm 15 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng 'br' và 16 từ bắt đầu bằng 'gr'
[cần trả lời gấp] 
8 trả lời
Hỏi chi tiết
5.736
1
1
Meliora Kerenza ☘☘
18/11/2021 20:39:32
+5đ tặng
Brother, brom,bring,
group, grown,

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
1
Ice Man
18/11/2021 20:39:34
+4đ tặng
------Tìm 15 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng 'br'
/br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.
 
4
2
Huy Lê
18/11/2021 20:40:12
+3đ tặng
/br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.
Phan Anh Thư
So brillant! Thanh ciu anh ^v^
4
0
chang
18/11/2021 20:40:27
+2đ tặng
 bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.
  • Growth
  • Global: 
  • Ground:
  • Group: nhóm
  • Great: tuyệt
  • Green: màu xanh
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Grown: tăng
  • Grade: cấp
  • Grape: nho
  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
chang
tick mình đi mik lm 2 bài r
2
1
nguyễn thị hiền
18/11/2021 20:41:38
+1đ tặng
br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.
16 từ bắt đầu bằng 'gr'
- grow
- green
- great
 
4
0
Meoww
18/11/2021 20:44:50
/br/: bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken.
/gr/: group, grow; Granddaughter; grammar; Gratification; Groundskeeper; Groundbreaker; grandmother; grandfather; Gravimetric; Grandparent; Graduation; Greenfield; green; Gratitude; Graphics
2
0
nibba
18/11/2021 20:45:18
1 Brown
2 Brain
3 Brawl
4 Brick
5 Bronze
6 Bread
7 Breeding
8 Browser
9 Brew
10 Brother
11 Brush
12 Brim
13 Bra
14 Break
15 Breathe
Gr
1 Gray
2 Group 
3 Ground
4 Great
5 Green 
6 Grateful
7 Gratitude
8 Grass
9 Grasshopper
10 Grow
11 Gross
12 Grocery
13 Grade
14 Grudge
15 Grumble
16 Grueling 
Ok nhé em =))
Phan Anh Thư
Cammon a ^^
3
1
Tượng Nguyễn Huy
18/11/2021 20:54:05
bracelet; bright; bridge; bread; broccoli; brush; brown; brain; brick; brother; bring; break; bride; library; broken; brilliant; breakfast; breathe; brave; broad.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k