56. Why don't we go to Lionel's for dinner tonight?” - “Is that the new restaurant ____ has just opened on the other side of town?"
- **A. which**
- Dịch: Tại sao chúng ta không đi ăn tối tại nhà hàng của Lionel tối nay? - Đó có phải là nhà hàng mới vừa mở ở phía bên kia thị trấn không?
57. "Could you lend me some money?" – "I'd like you to give me one good reason ____ I should."
- **C. why**
- Dịch: "Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền không?" – "Tôi muốn bạn đưa ra một lý do chính đáng tại sao tôi nên làm vậy."
58. “What do you want to do this summer?” – “I think we should go somewhere ____ has plenty of sun and sand."
- **D. that**
- Dịch: "Bạn muốn làm gì vào mùa hè này?" – "Tôi nghĩ chúng ta nên đi đến một nơi có nhiều nắng và cát."
59. Smartphones, laptops and tablets are the modern devices ____ have changed the way we think.
- **D. that**
- Dịch: Điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy tính bảng là những thiết bị hiện đại đã thay đổi cách chúng ta suy nghĩ.
60. Students use smartphones to record their phone calls, ____ they later share with the class.
- **C. which**
- Dịch: Học sinh sử dụng điện thoại thông minh để ghi âm các cuộc gọi, mà sau đó họ chia sẻ với lớp.
61. A tablet is perfect for people ____ work is to draw and write.
- **D. whose**
- Dịch: Máy tính bảng rất phù hợp cho những người có công việc là vẽ và viết.
62. You can access the Internet, download programs and information ____ can help you understand the material and widen your knowledge.
- **B. that**
- Dịch: Bạn có thể truy cập Internet, tải xuống các chương trình và thông tin có thể giúp bạn hiểu tài liệu và mở rộng kiến thức của mình.
63. There are sites ____ you can record your own voice and listen to yourself.
- **A. where**
- Dịch: Có những trang web nơi bạn có thể ghi âm giọng nói của chính mình và nghe lại.
64. My teacher, ____ has been teaching for 25 years, finds it hard to make use of electronic devices in her teaching.
- **C. who**
- Dịch: Giáo viên của tôi, người đã dạy học trong 25 năm, thấy khó khăn khi sử dụng các thiết bị điện tử trong việc giảng dạy.
65. That media player, ____ I often use to practise my English, has some great apps.
- **D. which**
- Dịch: Máy nghe nhạc đó, cái mà tôi thường sử dụng để luyện tiếng Anh, có một số ứng dụng tuyệt vời.
66. The interactive whiteboard involves students directly in work in front of the board, ____ most of them love.
- **C. which**
- Dịch: Bảng trắng tương tác thu hút học sinh trực tiếp làm việc trước bảng, điều mà hầu hết các em đều yêu thích.
67. Qualifications are exam results ____ prove you have reached a certain level.
- **D. Both A and C**
- Dịch: Bằng cấp là kết quả kỳ thi chứng minh bạn đã đạt đến một trình độ nhất định.
68. In the USA, a public school is a state school, ____ is run by the government and is free to attend.
- **B. which**
- Dịch: Ở Hoa Kỳ, trường công lập là trường của bang, được chính phủ điều hành và miễn phí tham gia.
69. This is the book in ____ Foster describes his experience of the war.
- **D. which**
- Dịch: Đây là cuốn sách mà trong đó Foster mô tả trải nghiệm của anh về chiến tranh.
70. Isn't that Tim, the boy ____ father owns a huge yacht?
- **A. whose**
- Dịch: Đó có phải là Tim, cậu bé có cha sở hữu một chiếc du thuyền lớn không?
71. Tina gave her ticket to the concert to John, ____ then sold it to Nick.
- **C. who**
- Dịch: Tina đưa vé buổi hòa nhạc của cô ấy cho John, người sau đó đã bán nó cho Nick.
72. “Which cinema did you go to?” – “The one ____ they don't sell any popcorn!"
- **B. where**
- Dịch: "Bạn đã đi đến rạp chiếu phim nào?" – "Nơi mà họ không bán bỏng ngô!"
73. That's the actor ____ autograph I got last year.
- **A. whose**
- Dịch: Đó là diễn viên mà tôi đã có chữ ký của anh ấy năm ngoái.
74. The book ____ she's most famous is Dance of the Dinosaur.
- **C. for which**
- Dịch: Cuốn sách mà cô ấy nổi tiếng nhất là "Vũ điệu của Khủng long".
75. Student social life revolves around the Student Union, ____ is the large yellow building opposite the library.
- **B. which**
- Dịch: Đời sống xã hội của sinh viên xoay quanh Hội Sinh viên, tòa nhà lớn màu vàng đối diện thư viện.
76. Mr Forbes teaches a class for students ____ native language is not English.
- **C. whose**
- Dịch: Ông Forbes dạy một lớp học cho những học sinh mà ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.