Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu một số vật dụng trong phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn

5 trả lời
Hỏi chi tiết
708
0
0
Trinh Le
04/06/2017 14:34:32
​Phòng khách
1. sofa
/ˈsəʊfə/ 

ghế sofa

2. cushion
/ˈkʊʃən/ 

cái đệm

3. side table
bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)

4. shelf
/ʃelf/ 

kệ

5. television
/ˈtelɪvɪʒən/ 

tivi

6. fireplace
/ˈfaɪəpleɪs/ 

lò sưởi

7. coffee table
bàn phòng khách

8. rug
/rʌɡ/ 

thảm trải sàn

9. floor lamp
đèn sàn

10. window curtain
màn che cửa sổ

11. armchair
/ˈɑːmˌtʃeər/ 

ghế bành

12. ottoman
/ˈɑː.t̬ə.mən/ 

ghế đôn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Trinh Le
04/06/2017 14:35:21
​Phòng ăn
1. dining table
bàn ăn

2. dining chair
ghế ăn

3. cupboard
/ˈkʌbəd/ 

tủ ly, chén

4. ceiling light
đèn trần

5. flower vase
bình hoa

6. table cloth
khăn trải bàn

7. curtain
/ˈkɜːtən/ 

màn che

8. picture frame
khung tranh

9. wall light
đèn treo tường

10. credenza
tủ ly chén (trong phòng ăn)

11. teapot
/ˈtiːpɑːt/ 

ấm trà

12. rug
/rʌɡ/ 

thảm trải sàn
0
0
Trinh Le
04/06/2017 14:36:19
​Phòng ngủ
1. bed
/bed/ 

giường

2. sheet
/ʃiːt/ 

khăn trải giường

3. pillow
/ˈpɪləʊ/ 

gối kê đầu

4. bedside table
bàn nhỏ cạnh giường

5. table lamp
đèn bàn

6. window
/ˈwɪndəʊ/ 

cửa sổ

7. picture
/ˈpɪktʃər/ 

bức tranh

8. wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/ 

tủ quần áo

9. mirror
/ˈmɪrər/ 

gương

10. dressing table
bàn gương trang điểm

11. chest of drawers
tủ ngăn kéo

12. rug
/rʌɡ/ 

thảm trải sàn
0
0
Trần Thị Huyền Trang
04/06/2017 14:47:55
Living room : sofa, television, table, shelfs, chairs, curtains, window, fan, floor, cup, glass, fireplace, rug, light, wall,...
Bed room : bed, lamp, table, chairs, curtains, window, rug, shelfs, fan, floor, pillow, blanket, teddy bear, wall,...
Dinning room : table, bowl, fan, gas, chairs, food, some drink, window, cupboard, flower vase, table cloth, wall,...
0
0
Lê Thị Thảo Nguyên
04/06/2017 17:52:51
Viết bằng tiếng anh hả bạn@
Living room(phòng khách)
+ sofa
+ television(ti vi)
+ table,(bàn)
+ shelfs (kệ)
+ chairs(ghế)
+ window(cửa số)
+ rug(thảm)
Còn nhiều lắm bạn^^
*) Bed room(phòng ngủ)
+ bed(giường)
+ lamp(đèn)
+ table(bàn)
+ chairs(ghế)
+ window(cửa sổ)
*) Dinning room(phòng ăn)
+ table(bàn)
+ bowl(tô, bát),
+ gas( bếp gas)
+ chairs(ghế)
+ drink(thức uống)
+ cupboard( kệ , chạn)
+ flower vase(lọ hoa)
Nếu bạn còn thấy thiếu cái nào thì tự bổ sung nhé@

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo