Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành những câu sau với dạng danh động từ (V-ing) của các động từ

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1.
Bài 2: Hoàn thành những câu sau với dạng danh động từ (V-ing) của các động từ trong nga
My mother dislikes (prepare)
the meals.
Do you enjoy (do).
DIY in your free time?
I detest (have).
a conversation with John.
Do you think Jane prefers (not socialise) lood \bs91 with other students?
I don't mind (explain).
the problem again.
to songs of her favorite singer.
time with her cats.
new things when I go travelling. \b691 \yonst Von
his old car.
2.
3.
4.
5.
6. Ann fancies (listen)
7.
8.
My friend adores (spend).
I always love (try).
#
9. Mr. Smith hates (drive).
10. Anne prefers (not go).
out too late.
Tonirksw sn
4 trả lời
Hỏi chi tiết
237
1
0
Yến Ly
13/09/2023 20:18:36
+5đ tặng
1. preparing          2. doing            3. having             4. not socialising         
5. explaining          6. listening        7. spending        8. trying
9. driving            10. not going

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Trung Anh
13/09/2023 20:18:52
+4đ tặng
bạn nhớ chấm điểm cho mình nha
0
0
Thu Giang
13/09/2023 20:19:02
+3đ tặng

1 preparing

2 doing

3 having

4 isn't socialising

5 explaninging

6 listening

7 spending

8 trying

9 driving

10 not to going  

0
0
ThanhHuong Dang
13/09/2023 20:20:15
+2đ tặng
1preparing
2 doing
3 having
4 not socialising
5explaing
6 listening
7 spending
8 trying
9 driving
 10not going
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư