LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Mỗi từ viết 1 câu theo mẫu

S+V+TOV 

mỗi từ viết 1 câu theo mẫu

affordl (đủ khả năng ) agree (dong y) appear ( xuất hiện anrange ( sắp xếp) ash (hỏi, yêu cầu ) beg (nai ni, van xin) care (cham soc) chim (đòi hỏi, yêu cầu ) decide ( quyết định ) demand (yeu cau) expect (mong doi) fail (that bai) hesitate (do dy) hope (hi vọng ) learn (hoc) manage (sắp xếp ) mean (y định need (cin) offer (đề nghị ) plan ( lên kế hoạch )

1 trả lời
Hỏi chi tiết
56
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. I can afford to buy a new car.
2. She agrees to go on a trip with her friends.
3. The magician appears on stage and starts his performance.
4. The teacher arranges the students in alphabetical order.
5. He asks his boss for a raise.
6. They beg for forgiveness after making a mistake.
7. I care for my plants by watering them regularly.
8. The bird demands to be let out of its cage.
9. We expect good weather for our outdoor event.
10. The company fails to meet its sales target.
11. She hesitates before making a decision.
12. We hope to win the game.
13. He learns new skills through online courses.
14. She manages her time effectively to complete all her tasks.
15. They mean to visit their grandparents next weekend.
16. I need to buy groceries for the week.
17. The company offers a discount on their products.
18. We plan to go on a vacation next month.
0
0
Đức Anh Trần
24/09/2023 16:27:58
+5đ tặng
  1. Afford
    They can afford to buy a new car.

  2. Agree
    She agrees to help me with my homework.

  3. Appear
    He appears to work on time.

  4. Arrange
    I arrange to meet you this afternoon.

  5. Ask
    She asks me to shop for her.

  6. Beg
    He begs me to lend him the book.

  7. Care
    She cares to protect her little brother from a cold.

  8. Claim
    He claims to receive fair payment.

  9. Decide
    We decide to travel this weekend.

  10. Demand
    They demand to know the truth.

  11. Expect
    I expect to receive good news.

  12. Fail
    We must not fail to accomplish this task.

  13. Hesitate
    He hesitates to profess his love.

  14. Hope
    We hope to see change.

  15. Learn
    She learns to cook delicious food.

  16. Manage
    She manages to complete the work ahead of schedule.

  17. Mean
    He means to keep his promise.

  18. Need
    We need to work harder.

  19. Offer
    They offer to support us.

  20. Plan
    I plan to host a party.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư