Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Ngữ văn - Lớp 7
30/06 10:35:40

Tìm những từ ngữ cùng nghĩa với từ " y hệt'', ''giống như thế''

Tìm những từ ngữ cùng nghĩa với từ " y hệt'',''giống như thế''
4 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ ngữ cùng nghĩa với "y hệt" và "giống như thế":

1. Tương tự
2. Giống nhau
3. Như nhau
4. Đồng dạng
5. Giống hệt
6. Như đúc
7. Như bản sao
8. Không khác gì
9. Y chang
10. Y như

Những từ này có thể được sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự giống nhau hoặc tương đồng.
1
0
Quốc Hưng
30/06 10:37:19
+5đ tặng
Các từ ngữ cùng nghĩa với "y hệt" hoặc "giống như thế" có thể là: "giống hệt", "y chang", "y sì".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
Từ cùng nghĩa với từ y hệt , giống như thể là 
Y như đúc, giống y hệt , không có khác biệt.
Nguyễn Như Quỳnh
Chấm điểm giúp mình nhé
1
0
Vy
30/06 10:37:46
+3đ tặng
những từ ngữ cùng nghĩa với từ " y hệt'',''giống như thế''
giống y như đúc
y chang, y hệt, y sì
1
0
manh
30/06 10:38:20
+2đ tặng
y chang , giống hệt 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Ngữ văn mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo