1. C. curriculum (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- preferable: âm tiết thứ 1
- admirable: âm tiết thứ 1
- accuracy: âm tiết thứ 1
2. B. attach (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- household: âm tiết thứ 1
- orbit: âm tiết thứ 1
- greenhouse: âm tiết thứ 1
3. B. engineer (trọng âm: âm tiết thứ 3)
- understand: âm tiết thứ 2
- foreigner: âm tiết thứ 1
- Vietnamese: âm tiết thứ 2
4. C. frequently (trọng âm: âm tiết thứ 1)
- deliberate: âm tiết thứ 2
- subsequent: âm tiết thứ 1
- consequent: âm tiết thứ 1
5. C. accessible (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- preference: âm tiết thứ 1
- historic: âm tiết thứ 2
- ecology: âm tiết thứ 2
6. C. composer (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- advertise: âm tiết thứ 2
- disable: âm tiết thứ 2
- advantage: âm tiết thứ 2
7. C. absentee (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- committee: âm tiết thứ 2
- referee: âm tiết thứ 2
- refugee: âm tiết thứ 2
8. B. comment (trọng âm: âm tiết thứ 1)
- alcohol: âm tiết thứ 1
- chemical: âm tiết thứ 1
- proceed: âm tiết thứ 2
9. C. celebrity (trọng âm: âm tiết thứ 2)
- certificate: âm tiết thứ 2
- alternative: âm tiết thứ 3
- argument: âm tiết thứ 1
10. B. neighbor (trọng âm: âm tiết thứ 1)
- treatment: âm tiết thứ 1
- surface: âm tiết thứ 1
- release: âm tiết thứ 2