1. Đáp án: goes
Giải thích: "My sister" là chủ ngữ số ít, nên động từ phải chia theo ngôi số ít, sử dụng "goes".
2. Đáp án: have
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ phải ở dạng số nhiều, sử dụng "have".
3. Đáp án: come
Giải thích: "I" là chủ ngữ số ít, nên động từ không cần thêm "s", sử dụng "come".
4. Đáp án: don’t
Giải thích: "Jim and I" là chủ ngữ số nhiều, nên sử dụng "don’t" cho phủ định.
5. Đáp án: is
Giải thích: "His hobby" là chủ ngữ số ít, nên động từ phải ở dạng số ít, sử dụng "is".
6. Đáp án: are
Giải thích: "Jane and I" là chủ ngữ số nhiều, nên sử dụng "are".
7. Đáp án: eat
Giải thích: "My cat" là chủ ngữ số ít, nhưng trong câu phủ định, động từ không cần thêm "s", sử dụng "eat".
8. Đáp án: Does
Giải thích: "Your mother" là chủ ngữ số ít, nên sử dụng "Does" cho câu hỏi.
9. Đáp án: watch
Giải thích: "We" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ phải ở dạng số nhiều, sử dụng "watch".
10. Đáp án: forget
Giải thích: "Peter" là chủ ngữ số ít, nhưng trong câu phủ định, động từ không cần thêm "s", sử dụng "forget".
11. Đáp án: wins
Giải thích: "Tom" là chủ ngữ số ít, nên động từ phải chia theo ngôi số ít, sử dụng "wins".
12. Đáp án: Are
Giải thích: "You" có thể được coi là số nhiều, nên sử dụng "Are" cho câu hỏi.
13. Đáp án: are
Giải thích: "Mice" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ phải ở dạng số nhiều, sử dụng "are".
14. Đáp án: travel
Giải thích: "Your father" là chủ ngữ số ít, nhưng trong câu hỏi, động từ không cần thêm "s", sử dụng "travel".
15. Đáp án: go
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ phải ở dạng số nhiều, sử dụng "go".