* A. appearance: Ở đây, "appearance" (ngoại hình) phù hợp nhất vì đoạn văn đang nói về việc mọi người quan tâm đến cách họ xuất hiện trước mắt người khác.
* B. price: "Price" (giá cả) là yếu tố thường được xem xét khi mua sắm, đặc biệt khi người ta mua nhiều đồ cùng lúc.
* A. suits: "Suits" (phù hợp) nhấn mạnh việc quần áo phải phù hợp với vóc dáng và hoàn cảnh.
* B. styles: "Styles" (phong cách) đề cập đến các kiểu dáng và xu hướng thời trang khác nhau.
* A. means: "Means" (phương tiện) ở đây có nghĩa là cách thức, phương pháp.
* B. clothes: Dễ hiểu, câu này đang nói về việc mọi người dành nhiều thời gian cho quần áo.
* A. centres: "Centres" (trung tâm) ám chỉ các cửa hàng, trung tâm thương mại nơi mọi người mua sắm quần áo.
* A. apart: "Apart from" (ngoài ra) dùng để thêm một thông tin khác.
* B. appearance: Quay trở lại chủ đề chính về ngoại hình, quần áo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu.
* A. well: "Well-dressed" (ăn mặc đẹp) là một cụm từ thường dùng để miêu tả người ăn mặc chỉn chu, phù hợp.
* D. wearing: "Wearing" (mặc) là động từ phù hợp với ngữ cảnh.
* C. dress: "Dress" (váy) được nhắc đến để minh họa cho việc thay đổi phong cách.
* C. wear: "Wear" (mặc) được lặp lại để nhấn mạnh hành động mặc quần áo.
* B. dress: "Dress" (mặc) ở đây có nghĩa là ăn mặc, lựa chọn trang phục.
* B. shoes: "Shoes" (giày) là một loại trang phục thường được kết hợp với quần áo thể thao.