LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

Bài 1 : Chọn a ; b ; c; d để điền vào chỗ trống cho thích hợp
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, tôi không thể đọc được nội dung trong bức ảnh này.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the blanks based on the context provided:

1. **fashion**
2. **price**
3. **suits**
4. **sizes**
5. **means**
6. **important**
7. **typical**
8. **centres**
9. **nowadays**
10. **well**
11. **dressing**
12. **same**
13. **self**
14. **as**
15. **put**

Feel free to ask if you need further assistance!
2
0
Phương
28/07 08:40:10
+5đ tặng
  1. B. fashion
  2. Size 
  3. takes
  4. fits
  5. kind
  6. clothes
  7. windows
  8. apart
  9. appearance
  10. Well
  11. wearing
  12. latest
  13. dress
  14. . put
  15. shoes

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ying
28/07 08:43:00
+4đ tặng
1. fashion
2. price
3. suits
4. sizes
5. means
6. important
7. typical
8. centres
9. nowadays
10. well
11. dressing
12. same
13. self
14. as
15. put
1
0
Amelinda
28/07 09:16:22
+3đ tặng
* A. appearance: Ở đây, "appearance" (ngoại hình) phù hợp nhất vì đoạn văn đang nói về việc mọi người quan tâm đến cách họ xuất hiện trước mắt người khác.
 * B. price: "Price" (giá cả) là yếu tố thường được xem xét khi mua sắm, đặc biệt khi người ta mua nhiều đồ cùng lúc.
 * A. suits: "Suits" (phù hợp) nhấn mạnh việc quần áo phải phù hợp với vóc dáng và hoàn cảnh.
 * B. styles: "Styles" (phong cách) đề cập đến các kiểu dáng và xu hướng thời trang khác nhau.
 * A. means: "Means" (phương tiện) ở đây có nghĩa là cách thức, phương pháp.
 * B. clothes: Dễ hiểu, câu này đang nói về việc mọi người dành nhiều thời gian cho quần áo.
 * A. centres: "Centres" (trung tâm) ám chỉ các cửa hàng, trung tâm thương mại nơi mọi người mua sắm quần áo.
 * A. apart: "Apart from" (ngoài ra) dùng để thêm một thông tin khác.
 * B. appearance: Quay trở lại chủ đề chính về ngoại hình, quần áo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu.
 * A. well: "Well-dressed" (ăn mặc đẹp) là một cụm từ thường dùng để miêu tả người ăn mặc chỉn chu, phù hợp.
 * D. wearing: "Wearing" (mặc) là động từ phù hợp với ngữ cảnh.
 * C. dress: "Dress" (váy) được nhắc đến để minh họa cho việc thay đổi phong cách.
 * C. wear: "Wear" (mặc) được lặp lại để nhấn mạnh hành động mặc quần áo.
 * B. dress: "Dress" (mặc) ở đây có nghĩa là ăn mặc, lựa chọn trang phục.
 * B. shoes: "Shoes" (giày) là một loại trang phục thường được kết hợp với quần áo thể thao.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư