24. Đáp án: A. a
Giải thích: "a" được sử dụng trước danh từ số ít đếm được khi danh từ đó bắt đầu bằng một phụ âm. "area" là danh từ số ít và bắt đầu bằng phụ âm "a".
25. Đáp án: D. mine
Giải thích: "mine" là đại từ sở hữu, dùng để chỉ "sách của tôi". "yours" và "your" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
26. Đáp án: B. aren't talking
Giải thích: "aren't talking" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "bây giờ" (right now) để diễn tả hành động đang diễn ra.
27. Đáp án: C. will pay
Giải thích: "will pay" là thì tương lai, phù hợp với ngữ cảnh "nếu bạn đi taxi thay vì tàu".
28. Đáp án: C. make
Giải thích: "make" là động từ phù hợp với ngữ cảnh "tôi đã thử làm bánh táo".
29. Đáp án: D. are - live
Giải thích: "are" và "live" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu nói về sự hình thành của nhiên liệu hóa thạch.
30. Đáp án: B. more crowded
Giải thích: "more crowded" là cách so sánh hơn, phù hợp với ngữ cảnh "nhiều người hơn bình thường".
31. Đáp án: A. theirs
Giải thích: "theirs" là đại từ sở hữu, phù hợp với ngữ cảnh "họ không cho chúng tôi xem những bức ảnh của họ".
32. Đáp án: C. the - the - the
Giải thích: "the" được sử dụng trước danh từ xác định, trong trường hợp này là "Canada", "USA" và "longest international border".