Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer below

helppppppppppppppppppppp
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the questions you've provided:

24. There is **the** area on Planet Mars which NASA has named Glasgow.
**Answer: C. the**

25. Yesterday you probably brought my book home instead of **mine**.
**Answer: D. mine**

26. Angelina and Robert **aren't talking** to each other right now.
**Answer: B. aren't talking**

27. You **will pay** more money if you take a taxi instead of a train.
**Answer: C. will pay**

28. I once tried to **cook** apple pie when I was in London. It was really delicious.
**Answer: B. cook**

29. Fossil fuels **are formed** from plants and animals that ... millions of years ago.
**Answer: A. are - formed**

30. There were a lot of people on the bus. It was **more crowded** than usual.
**Answer: B. more crowded**

31. They looked at our pictures, but they didn’t show us **them**.
**Answer: C. them**

32. Canada and **the** USA share **the** longest international border in **the** world.
**Answer: D. the - the - the**

Feel free to ask if you need any more help!
1
0
Phạm Hiền
31/07 16:47:23
+5đ tặng
24.B
25.A
26.B
27.C
28.C
29.C
30.B
31.A
32.C

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
31/07 17:14:43
+4đ tặng
24. Đáp án: A. a  
Giải thích: "a" được sử dụng trước danh từ số ít đếm được khi danh từ đó bắt đầu bằng một phụ âm. "area" là danh từ số ít và bắt đầu bằng phụ âm "a".
 
25. Đáp án: D. mine  
Giải thích: "mine" là đại từ sở hữu, dùng để chỉ "sách của tôi". "yours" và "your" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
26. Đáp án: B. aren't talking  
Giải thích: "aren't talking" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "bây giờ" (right now) để diễn tả hành động đang diễn ra.
 
27. Đáp án: C. will pay  
Giải thích: "will pay" là thì tương lai, phù hợp với ngữ cảnh "nếu bạn đi taxi thay vì tàu".
 
28. Đáp án: C. make  
Giải thích: "make" là động từ phù hợp với ngữ cảnh "tôi đã thử làm bánh táo".
 
29. Đáp án: D. are - live  
Giải thích: "are" và "live" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu nói về sự hình thành của nhiên liệu hóa thạch.
 
30. Đáp án: B. more crowded  
Giải thích: "more crowded" là cách so sánh hơn, phù hợp với ngữ cảnh "nhiều người hơn bình thường".
 
31. Đáp án: A. theirs  
Giải thích: "theirs" là đại từ sở hữu, phù hợp với ngữ cảnh "họ không cho chúng tôi xem những bức ảnh của họ".
 
32. Đáp án: C. the - the - the  
Giải thích: "the" được sử dụng trước danh từ xác định, trong trường hợp này là "Canada", "USA" và "longest international border".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×