1. Liên kết ion là gì?
Liên kết ion là loại liên kết hình thành do sự tương tác giữa các ion mang điện tích trái dấu. Khi một nguyên tố (thường là kim loại) mất electron để trở thành ion dương, và một nguyên tố khác (thường là phi kim) nhận electron để trở thành ion âm, lực hút tĩnh điện giữa các ion này tạo ra liên kết ion.
2. Liên kết cộng hóa trị là gì?
Liên kết cộng hóa trị là loại liên kết được hình thành khi hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron. Liên kết này thường xảy ra giữa các nguyên tử phi kim, nơi mà các nguyên tử có xu hướng duy trì ổn định thông qua việc chia sẻ electron thay vì mất hoặc nhận chúng.
3. Sự khác nhau giữa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị
- **Cách hình thành**: Liên kết ion hình thành từ lực hút giữa các ion mang điện; liên kết cộng hóa trị hình thành từ sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
- **Đặc điểm của chất**: Chất có liên kết ion thường có điểm nóng chảy và điểm sôi cao, và dễ dàng hòa tan trong nước; chất có liên kết cộng hóa trị thường có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp hơn và không luôn hòa tan trong nước.
- **Tính dẫn điện**: Chất có liên kết ion dẫn điện khi hòa tan trong nước hoặc khi nóng chảy; chất có liên kết cộng hóa trị thường không dẫn điện.
4. So sánh một số tính chất chung của chất cộng hóa trị và chất ion
| Tính chất | Chất ion | Chất cộng hóa trị |
|----------------------------------|------------------------------------|----------------------------------|
| Điểm nóng chảy | Cao | Thấp |
| Điểm sôi | Cao | Thấp |
| Tính tan trong nước | Thường tan | Không luôn tan |
| Dẫn điện | Dẫn điện khi hòa tan/nóng chảy | Không dẫn điện |
### 5. Sơ đồ tạo thành liên kết trong phân tử chlorine (Cl₂) và oxygen (O₂)
- **Chlorine (Cl₂)**: Mỗi nguyên tử Cl có 7 electron ở lớp ngoài cùng. Hai nguyên tử Cl chia sẻ 1 cặp electron, tạo thành một liên kết cộng hóa trị đơn.
```
Cl: 7e- + Cl: 7e- → Cl—Cl
```
- **Oxygen (O₂)**: Mỗi nguyên tử O có 6 electron ở lớp ngoài cùng. Hai nguyên tử O chia sẻ 2 cặp electron, tạo thành một liên kết cộng hóa trị đôi.
```
O: 6e- + O: 6e- → O=O
```
### 6. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
| TT | Số P | KHHH | Chu kỳ | Nhóm | Tính chất |
|----|------|------|--------|------|----------------------|
| 1 | 3 | Li | 2 | 1 | Kim loại |
| 2 | 12 | Mg | 3 | 2 | Kim loại |
| 3 | 20 | Ca | 4 | 2 | Kim loại |
| 4 | 11 | Na | 3 | 1 | Kim loại |
| 5 | 4 | Be | 2 | 2 | Kim loại |
| 6 | 14 | Si | 3 | 4 | Phi kim |
| 7 | 16 | S | 3 | 6 | Phi kim |
| 8 | 8 | O | 2 | 6 | Phi kim |
| 9 | 19 | K | 4 | 1 | Kim loại |
| 10 | 17 | Cl | 3 | 7 | Phi kim |