* Fred had a toothache, so he went to see the dentist. (Fred bị đau răng nên cậu ấy đi khám nha sĩ.)
* My brother usually goes fishing on weekends. (Anh trai tôi thường đi câu cá vào cuối tuần.)
* A healthy lifestyle includes healthy habits and healthy living. (Một lối sống lành mạnh bao gồm những thói quen lành mạnh và một cuộc sống lành mạnh.)
* Acne on your face and other visible body locations can affect your self-confidence. (Mụn trứng cá trên mặt và các vị trí cơ thể dễ nhìn thấy có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn.)
* It's really hot and sunny at noon, so you might get sunburn. (Trời rất nóng và nắng vào buổi trưa nên bạn có thể bị cháy nắng.)
* We have encouraged people to recycle used paper to protect our environment. (Chúng tôi đã khuyến khích mọi người tái chế giấy đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường.)
* Making scale models is fun and you can become multi-skilled. (Làm mô hình tỉ lệ rất vui và bạn có thể trở nên đa năng.)
* Alice eats junk food all the time, so she's putting on weight. (Alice ăn đồ ăn vặt suốt thời gian nên cô ấy đang tăng cân.)
* Sitting too close to the TV screen may hurt your eyes. (Ngồi quá gần màn hình TV có thể làm tổn thương mắt của bạn.)
* Community service is the work for the benefits of the community. (Công việc tình nguyện là công việc vì lợi ích của cộng đồng.)
Giải thích:
* dentist: nha sĩ
* habits: thói quen
* sunburn: cháy nắng
* recycle: tái chế
* models: mô hình
* weight: cân nặng
* close: gần