5. smile/If/teeth/your/ have / regularly, / you / may / a / brush / brighter.
* Câu hoàn chỉnh: If you brush your teeth regularly, you may have a brighter smile.
* Dịch: Nếu bạn đánh răng đều đặn, bạn có thể có một nụ cười sáng hơn.
6. If/must/have / a / question / you / and/ raise / hand / ask / your / the / teacher.
* Câu hoàn chỉnh: If you have a question, you must raise your hand and ask the teacher.
* Dịch: Nếu bạn có câu hỏi, bạn phải giơ tay và hỏi thầy cô.
7. If/you/license/car/you/ have /drive/must/a/a/to/driver's / want
* Câu hoàn chỉnh: If you want to drive a car, you must have a driver's license.
* Dịch: Nếu bạn muốn lái xe hơi, bạn phải có bằng lái xe.
8. you / have / shouldn't/money/If/it/you/don't/spend/much/on/ unnecessary/ things.
* Câu hoàn chỉnh: If you don't have much money, you shouldn't spend it on unnecessary things.
* Dịch: Nếu bạn không có nhiều tiền, bạn không nên tiêu nó vào những thứ không cần thiết.