Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thiện câu

One traditional food in Vietnam (1)___________ is loved by many is the pickled vegetables, also known as "dưa muối" in Vietnamese. This dish is made by preserving a variety of vegetables such as carrots, daikon radish,  and cucumber in a brine solution made of salt, sugar, and water. The vegetables are left to ferment for several days, which gives them a tangy and savory flavor. The (2)___________ of the pickled vegetables is also enhanced by the addition of spices such as garlic, chili, and coriander. This dish is often served as a side dish or used as a topping for other Vietnamese dishes such as bánh mì or bún chả. (3)___________ the simplicity of the ingredients, the original recipe for pickled vegetables still has been (4)___________ down through generations and remains a staple in Vietnamese cuisine. It's a perfect example of how traditional food (5)___________ methods can create delicious and healthy dishes.<!--[if gte vml 1]> <!--[endif]-->

Question 1: A. where                 B. who                          C. that               D. When

Question 2: A. facilities             B. fragrance                 C. speciality       D. function

Question 3: A. Although           B. Because of               C. Despite          D. Since

Question 4: A. handed              B. given                        C. got                 D. delivered

Question 5: A. preserve         B. preservative             C. preservationistD. preservation
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
585
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for each of the blanks in the passage:

1. **C. that**
- The correct sentence would read: "One traditional food in Vietnam that is loved by many is the pickled vegetables..."

2. **C. speciality**
- The sentence becomes: "The speciality of the pickled vegetables is also enhanced by the addition of spices such as garlic, chili, and coriander."

3. **A. Although**
- This would form: "Although the simplicity of the ingredients, the original recipe for pickled vegetables still has been..."

4. **A. handed**
- The entire phrase would read: "...the original recipe for pickled vegetables still has been handed down through generations..."

5. **A. preserve**
- This makes the final sentence: "It's a perfect example of how traditional food preserve methods can create delicious and healthy dishes."

Therefore, the completed passage with correct answers would be:

"One traditional food in Vietnam **that** is loved by many is the pickled vegetables, also known as 'dưa muối' in Vietnamese. This dish is made by preserving a variety of vegetables such as carrots, daikon radish, and cucumber in a brine solution made of salt, sugar, and water. The vegetables are left to ferment for several days, which gives them a tangy and savory flavor. The **speciality** of the pickled vegetables is also enhanced by the addition of spices such as garlic, chili, and coriander. This dish is often served as a side dish or used as a topping for other Vietnamese dishes such as bánh mì or bún chả. **Although** the simplicity of the ingredients, the original recipe for pickled vegetables still has been **handed** down through generations and remains a staple in Vietnamese cuisine. It's a perfect example of how traditional food **preserve** methods can create delicious and healthy dishes."
3
0
Nguyệt
09/08 20:43:15
+5đ tặng
1.C 2.B 3.A 4.A 5.D
【Giải thích】: 1. Trong câu này, chúng ta cần một từ để nối hai mệnh đề và mô tả một đặc điểm của "traditional food in Vietnam". Từ "that" phù hợp nhất với ngữ cảnh này.
2. Trong câu này, chúng ta đang mô tả một đặc điểm của "pickled vegetables". Từ "fragrance" (mùi thơm) phù hợp nhất với ngữ cảnh này.
3. Câu này đang so sánh giữa "simplicity of the ingredients" và "original recipe for pickled vegetables". Từ "Although" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai ý.
4. Trong câu này, chúng ta cần một động từ để mô tả việc truyền lại công thức nấu ăn qua các thế hệ. "Handed" phù hợp nhất với ngữ cảnh này.
5. Câu này đang nói về việc "traditional food" vẫn được giữ nguyên qua các thế hệ. Từ "preservation" (sự bảo quản) phù hợp nhất với ngữ cảnh này.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Linh xg
09/08 20:43:20
+3đ tặng
  • C. that
  • B. fragrance
  • C. Despite
  • A. handed
  • D. preservation
2
0
Heyy
09/08 20:43:29
+2đ tặng
  1. C. that
    One traditional food in Vietnam that is loved by many is the pickled vegetables, also known as "dưa muối" in Vietnamese.

  2. B. fragrance
    The fragrance of the pickled vegetables is also enhanced by the addition of spices such as garlic, chili, and coriander.

  3. C. Despite
    Despite the simplicity of the ingredients, the original recipe for pickled vegetables still has been handed down through generations and remains a staple in Vietnamese cuisine.

  4. A. handed
    Despite the simplicity of the ingredients, the original recipe for pickled vegetables still has been handed down through generations and remains a staple in Vietnamese cuisine.

  5. A. preserve
    It's a perfect example of how traditional food preservation methods can create delicious and healthy dishes.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×