**1. Lá:**
- **Từ đồng âm:**
- *Lá* (phần của cây): "Lá cây" (bộ phận của thực vật).
- *Lá* (đơn vị tính): "Lá bài" (trong trò chơi bài).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Lá* (cây): Phần màu xanh của cây, ví dụ "lá cây".
- *Lá* (bản sao): Ví dụ, trong "lá đơn" (tài liệu).
- *Lá* (phần trên của một số vật): Ví dụ, "lá cửa" (phần gỗ hoặc kim loại đóng mở cửa).
**2. Chân:**
- **Từ đồng âm:**
- *Chân* (phần cơ thể): "Chân người" (bộ phận của cơ thể).
- *Chân* (đế, hỗ trợ): "Chân đèn" (phần đỡ đèn).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Chân* (cơ thể): Ví dụ, "chân người" (bộ phận của cơ thể dùng để đi lại).
- *Chân* (cái đứng): Ví dụ, "chân bàn" (phần hỗ trợ của bàn).
- *Chân* (thực tế): Ví dụ, "chân lý" (sự thật).
**3. Chín:**
- **Từ đồng âm:**
- *Chín* (số): "Số chín" (số lượng).
- *Chín* (trái cây): "Chín quả" (trái cây đã chín).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Chín* (trái cây): Ví dụ, "trái cây chín" (trái cây đã chín muồi).
- *Chín* (số lượng): Ví dụ, "chín giờ" (thời gian).
- *Chín* (tình trạng): Ví dụ, "chín chắn" (được trưởng thành, suy nghĩ chín chắn).
**4. Ăn:**
- **Từ đồng âm:**
- *Ăn* (hành động): "Ăn cơm" (hành động tiêu thụ thực phẩm).
- *Ăn* (tăng trưởng): "Ăn học" (học tập).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Ăn* (tiêu thụ thực phẩm): Ví dụ, "ăn cơm" (hành động tiêu thụ thực phẩm).
- *Ăn* (nhận phần): Ví dụ, "ăn chia" (nhận phần theo tỷ lệ).
- *Ăn* (tăng trưởng): Ví dụ, "ăn học" (học tập, phát triển trí tuệ).
**5. Đường:**
- **Từ đồng âm:**
- *Đường* (con đường): "Đường phố" (đoạn đường).
- *Đường* (công thức hóa học): "Đường cát" (chất ngọt).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Đường* (con đường): Ví dụ, "đường phố" (điểm di chuyển).
- *Đường* (chất ngọt): Ví dụ, "đường cát" (chất dùng để làm ngọt thực phẩm).
- *Đường* (công thức hóa học): Ví dụ, "đường glucoza" (một loại đường).
**6. Trong:**
- **Từ đồng âm:**
- *Trong* (tình trạng bên trong): "Trong nhà" (nơi ở bên trong).
- *Trong* (chất lượng): "Trong suốt" (không có màu).
- **Từ nhiều nghĩa:**
- *Trong* (vị trí): Ví dụ, "trong phòng" (nơi bên trong một căn phòng).
- *Trong* (tính chất): Ví dụ, "trong suốt" (không màu, dễ nhìn xuyên qua).
- *Trong* (thời gian): Ví dụ, "trong một tuần" (khoảng thời gian).