Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ đồng âm và từ nhiều nghĩa của các từ sau

Tìm các từ đồng âm và từ nhiều nghĩa của các từ sau:
   lá, chân, chín. ăn, đường ,trong
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đồng âm và từ nhiều nghĩa của các từ bạn đã cung cấp:

1. **Lá**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Lá cây: phần của cây xanh, quang hợp.
- Lá (tư cách khác): lá bài, lá thư, lá đơn, lá cờ.
- **Từ đồng âm**:
- Không có từ đồng âm tối nghĩa đi kèm.

2. **Chân**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Chân (cơ thể): phần cơ thể giúp đi lại.
- Chân (của đồ vật): chân bàn, chân ghế.
- Chân (thời gian): chân trong câu "chơi đến chân trời".
- **Từ đồng âm**:
- Chân (đồng âm với "chan" trong một số ngữ cảnh, như "chan" tắm nước).

3. **Chín**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Chín (chín muồi): trái cây đã chín.
- Chín (số lượng): một số có giá trị là chín.
- Chín (thời gian): như chín giờ.
- **Từ đồng âm**:
- "Chín" (từ đồng âm với "chin" trong một số ngữ cảnh).

4. **Ăn**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Ăn (hành động): đưa thức ăn vào miệng.
- Ăn (biểu hiện): ăn mặc, ăn chơi.
- **Từ đồng âm**:
- Không có từ đồng âm tối nghĩa đi kèm.

5. **Đường**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Đường (hệ thống giao thông): đường phố.
- Đường (chất tạo ngọt): đường trắng, đường nâu.
- Đường (dưới hình thức): đường đi.
- **Từ đồng âm**:
- Đường (có thể đồng âm với "đưòng" trong một số ngữ cảnh).

6. **Trong**:
- **Từ nhiều nghĩa**:
- Trong (không gian): bên trong.
- Trong (không khí): trong lành, trong sáng.
- Trong (tình cảm): trong tâm, trong lòng.
- **Từ đồng âm**:
- Trong (có thể đồng âm với "trong" ở ngữ cảnh khác).

Hy vọng thông tin này có ích cho bạn!
1
0
GuraChan
09/08 20:59:38
+5đ tặng


**1. Lá:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Lá* (phần của cây): "Lá cây" (bộ phận của thực vật).
  - *Lá* (đơn vị tính): "Lá bài" (trong trò chơi bài).
  
- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Lá* (cây): Phần màu xanh của cây, ví dụ "lá cây".
  - *Lá* (bản sao): Ví dụ, trong "lá đơn" (tài liệu).
  - *Lá* (phần trên của một số vật): Ví dụ, "lá cửa" (phần gỗ hoặc kim loại đóng mở cửa).

**2. Chân:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Chân* (phần cơ thể): "Chân người" (bộ phận của cơ thể).
  - *Chân* (đế, hỗ trợ): "Chân đèn" (phần đỡ đèn).

- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Chân* (cơ thể): Ví dụ, "chân người" (bộ phận của cơ thể dùng để đi lại).
  - *Chân* (cái đứng): Ví dụ, "chân bàn" (phần hỗ trợ của bàn).
  - *Chân* (thực tế): Ví dụ, "chân lý" (sự thật).

**3. Chín:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Chín* (số): "Số chín" (số lượng).
  - *Chín* (trái cây): "Chín quả" (trái cây đã chín).

- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Chín* (trái cây): Ví dụ, "trái cây chín" (trái cây đã chín muồi).
  - *Chín* (số lượng): Ví dụ, "chín giờ" (thời gian).
  - *Chín* (tình trạng): Ví dụ, "chín chắn" (được trưởng thành, suy nghĩ chín chắn).

**4. Ăn:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Ăn* (hành động): "Ăn cơm" (hành động tiêu thụ thực phẩm).
  - *Ăn* (tăng trưởng): "Ăn học" (học tập).

- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Ăn* (tiêu thụ thực phẩm): Ví dụ, "ăn cơm" (hành động tiêu thụ thực phẩm).
  - *Ăn* (nhận phần): Ví dụ, "ăn chia" (nhận phần theo tỷ lệ).
  - *Ăn* (tăng trưởng): Ví dụ, "ăn học" (học tập, phát triển trí tuệ).

**5. Đường:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Đường* (con đường): "Đường phố" (đoạn đường).
  - *Đường* (công thức hóa học): "Đường cát" (chất ngọt).

- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Đường* (con đường): Ví dụ, "đường phố" (điểm di chuyển).
  - *Đường* (chất ngọt): Ví dụ, "đường cát" (chất dùng để làm ngọt thực phẩm).
  - *Đường* (công thức hóa học): Ví dụ, "đường glucoza" (một loại đường).

**6. Trong:**
- **Từ đồng âm:**
  - *Trong* (tình trạng bên trong): "Trong nhà" (nơi ở bên trong).
  - *Trong* (chất lượng): "Trong suốt" (không có màu).

- **Từ nhiều nghĩa:**
  - *Trong* (vị trí): Ví dụ, "trong phòng" (nơi bên trong một căn phòng).
  - *Trong* (tính chất): Ví dụ, "trong suốt" (không màu, dễ nhìn xuyên qua).
  - *Trong* (thời gian): Ví dụ, "trong một tuần" (khoảng thời gian).
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Cloudoris
09/08 21:00:56
+4đ tặng
  1. Lá:

    • Từ đồng âm:
      • Lá: Phần mọc ra từ cành hoặc thân cây, có màu xanh, chức năng chính là quang hợp.
      • Lá: Đơn vị tiền tệ trong một số ngữ cảnh (ví dụ: một lá = một trăm nghìn đồng).
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Lá cây: Phần xanh của cây.
      • Lá thư: Mảnh giấy viết thư.
      • Lá cờ: Tấm vải hình chữ nhật biểu tượng cho quốc gia.
  2. Chân:

    • Từ đồng âm:
      • Chân: Phần cơ thể người hay động vật dùng để đi lại.
      • Chân: Chỗ nối giữa vật và mặt phẳng đặt (ví dụ: chân bàn, chân ghế).
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Chân người: Phần cơ thể giúp di chuyển.
      • Chân núi: Phần dưới cùng của ngọn núi.
      • Chân trời: Điểm xa nhất mà mắt có thể nhìn thấy trên mặt đất hoặc biển.
  3. Chín:

    • Từ đồng âm:
      • Chín: Trạng thái quả hoặc thực phẩm đã hoàn toàn phát triển và có thể ăn được.
      • Chín: Số 9.
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Chín cây: Quả đã đủ độ tuổi để ăn.
      • Chín muồi: Ý tưởng hoặc kế hoạch đã đủ hoàn thiện.
      • Chín đỏ: Màu đỏ của quả khi đã chín.
  4. Ăn:

    • Từ đồng âm:
      • Ăn: Hành động tiêu thụ thức ăn.
      • Ăn: Thu được, giành được (ví dụ: ăn điểm, ăn giải).
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Ăn cơm: Hành động tiêu thụ thức ăn.
      • Ăn mừng: Tổ chức lễ hội vì thành công.
      • Ăn ảnh: Người có khuôn mặt đẹp khi chụp hình.
  5. Đường:

    • Từ đồng âm:
      • Đường: Con đường dùng để đi lại.
      • Đường: Chất ngọt dùng trong nấu ăn.
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Đường phố: Con đường cho xe cộ đi lại.
      • Đường nét: Đường viền của một vật thể trong tranh hoặc hình ảnh.
      • Đường dẫn: Đường truyền tín hiệu.
  6. Trong:

    • Từ đồng âm:
      • Trong: Không có vật thể cản trở, sạch sẽ (ví dụ: nước trong).
      • Trong: Ở bên trong, không ở ngoài.
    • Từ nhiều nghĩa:
      • Nước trong: Nước sạch, không có bụi bẩn.
      • Trong lòng: Ý nghĩa tâm lý, tình cảm bên trong con người.
      • Trong sạch: Không có tội lỗi, gian dối.

 


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo